Tỏi HANTO Và Kiến Thức Về Thần Dược Chứa Allicin

Tỏi HANTO Và Kiến Thức Về Thần Dược Chứa Allicin

Tỏi HANTO Và Kiến Thức Về Thần Dược Chứa Allicin

14:32 - 18/06/2024

HANTO là một trong số ít thương hiệu chế biến sâu về Hành Tỏi Hữu Cơ, nắm trong tay các Công nghệ tân tiến nhất để bào chế, bảo quản, tối ưu Hàm lượng Allicin trong Tỏi lên Cao nhất.

Đã duyệt dự án Đường nối cao tốc Bắc - Nam, Quốc lộ 1A đi cảng Nghi Sơn
Xây nhà 1 tầng có phải xin giấy phép không?
TIN HOT Bộ GTVT, cao tốc Bắc - Nam giai đoạn 1
Cám ơn Phân bón Cà Mau đã xây dựng 200 căn nhà tình nghĩa
Vì sao Việt Nam phải bỏ hàng tỷ USD để nhập khẩu ngô?

Tỏi HANTO Và Kiến Thức Về Thần Dược Chứa Allicin

 

Tỏi (Allium sativum) là một loại cây thuộc họ Hành (Alliaceae), được sử dụng rộng rãi làm gia vị và thuốc trong ẩm thực và y học cổ truyền. Dưới đây là một số thông tin về củ tỏi:

Đặc điểm

  • Hình dáng: Củ tỏi gồm nhiều tép nhỏ (mỗi tép là một nhánh của củ tỏi), bọc bên ngoài bởi lớp vỏ mỏng màu trắng hoặc tím.
  • Mùi vị: Tỏi có mùi hăng đặc trưng và vị cay nồng khi ăn sống, nhưng khi nấu chín thì mùi vị sẽ dịu hơn và có vị ngọt.

Thành phần dinh dưỡng

  • Vitamin và khoáng chất: Tỏi chứa nhiều vitamin C, vitamin B6, và mangan.
  • Hợp chất hoạt tính: Tỏi chứa nhiều hợp chất sulfur hữu cơ, trong đó có allicin, được cho là có nhiều lợi ích sức khỏe.

Lợi ích sức khỏe

  1. Kháng khuẩn và kháng viêm: Tỏi có khả năng chống lại nhiều loại vi khuẩn, virus và nấm.
  2. Hỗ trợ tim mạch: Tỏi có thể giúp giảm huyết áp, giảm mức cholesterol xấu (LDL), và ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông.
  3. Tăng cường hệ miễn dịch: Tỏi có tác dụng kích thích hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các bệnh nhiễm trùng.
  4. Chống oxy hóa: Các hợp chất trong tỏi có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do.

Sử dụng trong ẩm thực

  • Gia vị: Tỏi được sử dụng làm gia vị trong nhiều món ăn như xào, nướng, hầm, và trộn salad.
  • Tỏi muối và tỏi đen: Tỏi còn được chế biến thành tỏi muối và tỏi đen, những sản phẩm này cũng có những lợi ích sức khỏe riêng biệt.

Sử dụng trong y học cổ truyền

  • Thuốc dân gian: Tỏi được sử dụng trong nhiều bài thuốc dân gian để điều trị các bệnh như cảm cúm, ho, viêm họng, và nhiễm trùng.
 
 

Chất nào trong tỏi là quý nhất?

Chất quý nhất trong tỏi được coi là allicin, một hợp chất sulfur hữu cơ. Allicin không tồn tại trong tỏi tươi mà chỉ được tạo ra khi tỏi bị cắt, băm hoặc nghiền, thông qua phản ứng enzym giữa alliin và enzyme alliinase.

Tính chất và lợi ích của Allicin

  1. Kháng khuẩn và kháng viêm:

    • Allicin có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn, vi-rút và nấm, giúp ngăn ngừa và điều trị các bệnh nhiễm trùng.
    • Nó cũng có tác dụng chống viêm, làm giảm các phản ứng viêm trong cơ thể.
  2. Hỗ trợ tim mạch:

    • Allicin giúp giảm huyết áp, một yếu tố quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh tim mạch.
    • Nó cũng giúp giảm mức cholesterol xấu (LDL) trong máu, ngăn ngừa sự hình thành mảng bám trong động mạch.
  3. Chống oxy hóa:

    • Allicin có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do gây ra.
  4. Tăng cường hệ miễn dịch:

    • Allicin có thể kích thích hệ thống miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các bệnh nhiễm trùng hiệu quả hơn.

Quá trình hình thành Allicin

  • Khi tỏi tươi bị nghiền, cắt hoặc băm, hợp chất alliin và enzyme alliinase, vốn tồn tại riêng biệt trong tế bào tỏi, sẽ kết hợp với nhau và tạo ra allicin.
  • Allicin không ổn định và có thể bị phân hủy thành các hợp chất sulfur khác, cũng có lợi cho sức khỏe nhưng không mạnh bằng allicin.

Lưu ý khi sử dụng tỏi để tối ưu hóa lợi ích của allicin

  • Chế biến: Để tối ưu hóa lượng allicin, nên băm hoặc nghiền tỏi và để yên trong khoảng 10-15 phút trước khi nấu. Điều này cho phép enzyme alliinase hoạt động tối đa, tạo ra nhiều allicin hơn.
  • Ăn sống: Allicin dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao, vì vậy ăn tỏi sống hoặc chỉ nấu ở nhiệt độ thấp có thể giữ được nhiều allicin hơn
 
 

Hiện nay có các cách nào để thu được Allicin tối ưu nhất từ tỏi?

Để thu được allicin tối ưu nhất từ tỏi, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau đây:

1. Cắt, băm hoặc nghiền tỏi và để yên

  • Phương pháp: Cắt, băm hoặc nghiền tỏi và để yên trong khoảng 10-15 phút trước khi sử dụng.
  • Lý do: Quá trình này cho phép enzyme alliinase chuyển đổi alliin thành allicin, tối đa hóa lượng allicin được tạo ra.

2. Sử dụng tỏi tươi thay vì tỏi đã chế biến

  • Phương pháp: Dùng tỏi tươi thay vì tỏi đã qua chế biến (như tỏi bột, tỏi khô, hoặc tỏi đóng hộp).
  • Lý do: Tỏi tươi chứa lượng alliin và alliinase cao nhất, do đó khả năng tạo allicin cũng cao hơn.

3. Tránh nấu tỏi ở nhiệt độ cao

  • Phương pháp: Tránh nấu tỏi ở nhiệt độ cao hoặc nấu quá lâu. Thêm tỏi vào món ăn ở giai đoạn cuối của quá trình nấu.
  • Lý do: Nhiệt độ cao phá hủy allicin, nên nấu tỏi ở nhiệt độ thấp hoặc thêm tỏi vào cuối quá trình nấu giúp bảo tồn allicin.

4. Sử dụng tỏi sống

  • Phương pháp: Ăn tỏi sống hoặc thêm tỏi tươi vào các món ăn như salad, nước chấm, hoặc sốt.
  • Lý do: Tỏi sống giữ nguyên cấu trúc và thành phần hóa học, do đó bảo tồn được lượng allicin cao nhất.

5. Tỏi nghiền hoặc băm nhỏ trong nước ấm

  • Phương pháp: Sau khi nghiền hoặc băm tỏi, để yên trong nước ấm khoảng 10-15 phút.
  • Lý do: Quá trình này giúp kích hoạt enzyme alliinase, tối ưu hóa sự hình thành allicin mà không làm mất đi chất này do nhiệt độ cao.

6. Sử dụng tỏi lên men (tỏi đen)

  • Phương pháp: Dùng tỏi lên men (tỏi đen).
  • Lý do: Quá trình lên men không chỉ bảo tồn allicin mà còn làm tăng các hợp chất chống oxy hóa khác, giúp tăng cường lợi ích sức khỏe tổng thể.

7. Sử dụng viên nang hoặc bột chiết xuất từ tỏi

  • Phương pháp: Sử dụng các sản phẩm chiết xuất từ tỏi như viên nang hoặc bột.
  • Lý do: Một số sản phẩm chiết xuất từ tỏi được chế biến để bảo tồn hoặc tái tạo allicin, giúp bạn thu được lợi ích mà không cần xử lý tỏi tươi.

8. Sử dụng công nghệ bảo quản enzyme alliinase

  • Phương pháp: Chọn các sản phẩm tỏi được chế biến bằng công nghệ bảo quản enzyme alliinase.
  • Lý do: Một số công nghệ chế biến hiện đại bảo tồn enzyme alliinase, giúp tối đa hóa sự hình thành allicin ngay khi sản phẩm được tiêu thụ.

Bằng cách áp dụng những phương pháp trên, bạn có thể thu được lượng allicin tối ưu từ tỏi, đảm bảo hưởng lợi tối đa từ các đặc tính có lợi cho sức khỏe của chất này.

 
 

Công nghệ bảo quản enzyme alliinase là gì?

Công nghệ bảo quản enzyme alliinase là một tập hợp các phương pháp và quy trình được thiết kế để duy trì hoạt tính của enzyme alliinase trong các sản phẩm tỏi. Enzyme alliinase là thành phần quan trọng giúp chuyển đổi alliin thành allicin, hợp chất có nhiều lợi ích sức khỏe. Bảo quản enzyme này trong quá trình chế biến và lưu trữ giúp đảm bảo rằng allicin có thể được tạo ra khi sản phẩm được tiêu thụ.

Các phương pháp bảo quản enzyme alliinase

  1. Công nghệ sấy lạnh (Freeze-drying):

    • Phương pháp: Tỏi tươi được đông lạnh nhanh chóng và sau đó sấy khô trong môi trường chân không, loại bỏ nước mà không làm hỏng cấu trúc tế bào và enzyme.
    • Ưu điểm: Giữ lại hầu hết các enzyme, hợp chất hoạt tính và hương vị của tỏi tươi.
  2. Công nghệ sấy khô ở nhiệt độ thấp (Low-temperature drying):

    • Phương pháp: Sấy khô tỏi ở nhiệt độ thấp để tránh phá hủy enzyme alliinase.
    • Ưu điểm: Bảo tồn enzyme tốt hơn so với sấy khô ở nhiệt độ cao.
  3. Sử dụng chất ổn định (Stabilizers):

    • Phương pháp: Thêm các chất ổn định vào sản phẩm tỏi để bảo vệ enzyme alliinase khỏi bị phân hủy trong quá trình chế biến và lưu trữ.
    • Ưu điểm: Giúp kéo dài thời gian bảo quản và duy trì hoạt tính của enzyme.
  4. Đóng gói trong môi trường không khí kiểm soát (Controlled atmosphere packaging):

    • Phương pháp: Đóng gói sản phẩm tỏi trong môi trường có kiểm soát về độ ẩm và thành phần không khí (ít oxy).
    • Ưu điểm: Giảm quá trình oxy hóa và phân hủy enzyme.
  5. Chiết xuất enzyme trong điều kiện nhẹ nhàng:

    • Phương pháp: Chiết xuất enzyme alliinase từ tỏi trong điều kiện nhẹ nhàng, không gây nhiệt độ cao hoặc sử dụng hóa chất mạnh.
    • Ưu điểm: Đảm bảo enzyme không bị phá hủy trong quá trình chiết xuất.

Ứng dụng trong sản phẩm thực phẩm và dược phẩm

  • Thực phẩm bổ sung: Viên nang hoặc bột chứa tỏi được chế biến bằng các công nghệ bảo quản enzyme alliinase, đảm bảo allicin được hình thành khi viên nang được tiêu thụ.
  • Sản phẩm tỏi tươi đóng gói: Các sản phẩm tỏi tươi được đóng gói và bảo quản bằng các phương pháp tiên tiến để giữ lại hoạt tính enzyme.
  • Thực phẩm chế biến: Một số loại thực phẩm chế biến sẵn có chứa tỏi sử dụng công nghệ bảo quản enzyme alliinase để duy trì lợi ích sức khỏe của allicin.

Bằng cách sử dụng các công nghệ này, nhà sản xuất có thể đảm bảo rằng các sản phẩm tỏi không chỉ giữ được hương vị mà còn giữ được các lợi ích sức khỏe tối ưu, đặc biệt là khả năng tạo allicin.

 

Hàm lượng allicin trong tỏi là bao nhiêu?

Hàm lượng allicin trong tỏi tươi có thể biến đổi tùy thuộc vào giống tỏi, điều kiện trồng trọt, và cách chế biến. Tuy nhiên, một số thông tin tổng quát về hàm lượng allicin có thể được cung cấp như sau:

Hàm lượng allicin trong tỏi tươi

  • Tỏi tươi: Hàm lượng allicin tiềm năng trong tỏi tươi khoảng 4-12 mg allicin trên mỗi gram tỏi tươi. Tuy nhiên, lượng allicin thực tế có thể được tạo ra phụ thuộc vào việc kích hoạt enzyme alliinase khi tỏi được nghiền nát hoặc băm nhỏ.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hàm lượng allicin

  1. Giống tỏi: Các giống tỏi khác nhau có hàm lượng alliin và enzyme alliinase khác nhau, ảnh hưởng đến lượng allicin có thể được tạo ra.
  2. Điều kiện trồng trọt: Đất, khí hậu, và các yếu tố môi trường khác có thể ảnh hưởng đến hàm lượng alliin trong tỏi.
  3. Phương pháp chế biến: Cách tỏi được cắt, nghiền, và thời gian để yên trước khi sử dụng sẽ ảnh hưởng đến lượng allicin được tạo ra. Nhiệt độ và thời gian nấu cũng có ảnh hưởng lớn.
  4. Bảo quản: Cách bảo quản tỏi có thể ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme alliinase và khả năng tạo allicin khi tỏi được sử dụng.

Tỏi chế biến và các sản phẩm từ tỏi

  • Tỏi bột: Hàm lượng allicin trong tỏi bột có thể thấp hơn nhiều so với tỏi tươi do quá trình chế biến và bảo quản.
  • Viên nang chiết xuất từ tỏi: Một số viên nang chiết xuất từ tỏi được thiết kế để bảo tồn hoặc tái tạo allicin khi tiêu thụ, và thường ghi rõ hàm lượng allicin tiềm năng trên bao bì.

Tạo allicin tối ưu

Để tối ưu hóa lượng allicin từ tỏi tươi, nên:

  • Nghiền, băm hoặc cắt tỏi và để yên trong 10-15 phút để enzyme alliinase có thời gian chuyển đổi alliin thành allicin.
  • Tránh nấu tỏi ở nhiệt độ cao trong thời gian dài để không làm mất allicin.

Tóm lại, hàm lượng allicin trong tỏi tươi có thể biến đổi, nhưng với phương pháp xử lý và chế biến thích hợp, bạn có thể tối đa hóa lượng allicin thu được từ tỏi.

 

Có đo được hàm lượng allicin trong tỏi không?

Hàm lượng allicin trong tỏi có thể được đo lường thông qua các phương pháp phân tích hóa học hiện đại. Các phương pháp này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm chứa tỏi. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến để đo hàm lượng allicin:

Phương pháp đo hàm lượng allicin

  1. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC):

    • Phương pháp: Sử dụng HPLC để tách và định lượng allicin trong các mẫu tỏi.
    • Quy trình: Mẫu tỏi được nghiền nát và chiết xuất, sau đó được tiêm vào hệ thống HPLC. Các hợp chất được tách ra và phát hiện bằng đầu dò phù hợp.
    • Ưu điểm: Độ chính xác cao, có thể tách biệt allicin khỏi các hợp chất khác trong tỏi.
  2. Sắc ký khí (GC):

    • Phương pháp: Sử dụng GC để tách và phân tích allicin sau khi mẫu được chuyển thành pha khí.
    • Quy trình: Mẫu tỏi được chiết xuất và đưa vào hệ thống GC, nơi các hợp chất được tách ra và phát hiện.
    • Ưu điểm: Độ nhạy cao, thích hợp cho phân tích các hợp chất dễ bay hơi như allicin.
  3. Phương pháp quang phổ (Spectrophotometry):

    • Phương pháp: Sử dụng phương pháp quang phổ để đo hàm lượng allicin thông qua khả năng hấp thụ ánh sáng của nó ở các bước sóng cụ thể.
    • Quy trình: Mẫu tỏi được chiết xuất và đo độ hấp thụ quang phổ ở bước sóng phù hợp để xác định nồng độ allicin.
    • Ưu điểm: Đơn giản và nhanh chóng, tuy nhiên có thể ít chính xác hơn so với HPLC và GC.
  4. Phương pháp điện hóa (Electrochemical Methods):

    • Phương pháp: Sử dụng các cảm biến điện hóa để phát hiện và đo lường hàm lượng allicin dựa trên phản ứng điện hóa của nó.
    • Quy trình: Mẫu tỏi được chiết xuất và tiếp xúc với cảm biến điện hóa, phản ứng tạo ra tín hiệu điện tỷ lệ với nồng độ allicin.
    • Ưu điểm: Có thể thực hiện tại chỗ, không cần thiết bị phức tạp.

Quy trình mẫu chiết xuất

  • Nghiền nát tỏi: Để giải phóng allicin từ các tế bào tỏi.
  • Chiết xuất: Sử dụng dung môi thích hợp (thường là ethanol hoặc methanol) để chiết xuất allicin từ mẫu nghiền.
  • Lọc và làm sạch: Lọc mẫu để loại bỏ cặn và tạp chất trước khi phân tích.

Thực tế ứng dụng

Các phương pháp này thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm để phân tích mẫu tỏi tươi, sản phẩm từ tỏi, và các thực phẩm chức năng chứa tỏi. Kết quả phân tích giúp đảm bảo rằng sản phẩm có hàm lượng allicin đạt tiêu chuẩn và mang lại lợi ích sức khỏe tối đa.

Nếu bạn muốn đo hàm lượng allicin trong tỏi tại nhà, điều này sẽ khá phức tạp và yêu cầu các thiết bị phân tích chuyên dụng. Thay vào đó, bạn có thể tin tưởng vào các sản phẩm tỏi được chứng nhận và kiểm tra bởi các tổ chức uy tín.

 

 
 

Một vài sản phẩm được làm từ tỏi có chứa nhiều allicin ?

Có nhiều sản phẩm từ tỏi trên thị trường được thiết kế để chứa nhiều allicin nhằm tối đa hóa lợi ích sức khỏe của hợp chất này. Dưới đây là một số loại sản phẩm phổ biến:

1. Viên nang chiết xuất tỏi

  • Viên nang allicin tươi: Các viên nang này được sản xuất để giải phóng allicin khi được tiêu thụ. Chúng thường chứa bột tỏi nghiền hoặc chiết xuất tỏi và enzyme alliinase.
  • Ưu điểm: Cung cấp liều lượng allicin ổn định và dễ dàng sử dụng.

2. Tỏi đen lên men

  • Tỏi đen: Tỏi tươi được lên men trong một khoảng thời gian dài, thường là 30-90 ngày, ở nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát. Quá trình lên men tạo ra tỏi có màu đen và tăng cường hàm lượng allicin cũng như các hợp chất chống oxy hóa khác.
  • Ưu điểm: Ngoài allicin, tỏi đen còn có hương vị ngọt ngào và các lợi ích sức khỏe bổ sung.

3. Tỏi băm hoặc nghiền đóng gói sẵn

  • Tỏi băm hoặc nghiền sẵn: Sản phẩm này được băm hoặc nghiền và đóng gói ngay sau khi chế biến để giữ lại enzyme alliinase hoạt động.
  • Ưu điểm: Dễ dàng sử dụng trong nấu ăn hàng ngày, giúp đảm bảo allicin được tạo ra khi sử dụng.

4. Bột tỏi

  • Bột tỏi: Bột tỏi được làm từ tỏi sấy khô và nghiền thành bột. Một số loại bột tỏi được xử lý để bảo tồn enzyme alliinase.
  • Ưu điểm: Tiện lợi để sử dụng làm gia vị và có thể kích hoạt allicin khi được hòa tan trong nước hoặc môi trường ẩm.

5. Tinh dầu tỏi

  • Tinh dầu tỏi: Tinh dầu tỏi được chiết xuất từ tỏi và có thể chứa allicin hoặc các hợp chất sulfur hữu cơ khác. Tuy nhiên, hàm lượng allicin trong tinh dầu có thể biến đổi.
  • Ưu điểm: Có thể sử dụng làm thực phẩm bổ sung hoặc trong liệu pháp hương liệu.

Lưu ý khi chọn sản phẩm

  • Hàm lượng allicin: Kiểm tra thông tin về hàm lượng allicin trên nhãn sản phẩm.
  • Chứng nhận chất lượng: Chọn các sản phẩm từ nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận chất lượng từ các tổ chức đáng tin cậy.
  • Đánh giá và nhận xét: Đọc đánh giá và nhận xét từ người dùng khác để biết thêm về hiệu quả của sản phẩm.
 

Tinh dầu tỏi có nhiều allicin không?

Tinh dầu tỏi thường không chứa nhiều allicin. Lý do chính là quá trình sản xuất tinh dầu tỏi không bảo tồn được allicin. Thay vào đó, tinh dầu tỏi chủ yếu chứa các hợp chất sulfur hữu cơ khác, chẳng hạn như diallyl disulfide, diallyl trisulfide, và ajoene. Dưới đây là một số lý do chi tiết:

Quá trình sản xuất tinh dầu tỏi

  1. Chưng cất hơi nước hoặc ép lạnh:
    • Chưng cất hơi nước: Quá trình này đòi hỏi nhiệt độ cao, làm phá hủy enzyme alliinase và ngăn chặn sự hình thành allicin từ alliin.
    • Ép lạnh: Mặc dù phương pháp này sử dụng nhiệt độ thấp hơn, nó vẫn không bảo tồn được enzyme alliinase hoặc allicin.

Thành phần chính trong tinh dầu tỏi

  • Hợp chất sulfur: Tinh dầu tỏi chủ yếu chứa các hợp chất sulfur hữu cơ như diallyl disulfide, diallyl trisulfide và ajoene, những hợp chất này có mùi hương đặc trưng và mang lại nhiều lợi ích sức khỏe.
  • Allicin: Không tồn tại ổn định trong tinh dầu tỏi do quá trình chế biến.

Lợi ích sức khỏe của tinh dầu tỏi

Mặc dù không chứa nhiều allicin, tinh dầu tỏi vẫn có nhiều lợi ích sức khỏe nhờ các hợp chất sulfur khác:

  • Kháng khuẩn và kháng viêm: Các hợp chất sulfur trong tinh dầu tỏi có khả năng kháng khuẩn và kháng viêm.
  • Hỗ trợ tim mạch: Giúp giảm cholesterol và huyết áp.
  • Chống oxy hóa: Các hợp chất này có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.

Tinh dầu tỏi so với các sản phẩm tỏi khác

  • Tinh dầu tỏi: Không chứa allicin, nhưng có nhiều hợp chất sulfur khác có lợi cho sức khỏe.
  • Tỏi tươi và sản phẩm chứa allicin: Các sản phẩm như viên nang allicin tươi hoặc tỏi tươi nghiền nát chứa allicin, mang lại lợi ích sức khỏe khác biệt nhờ hợp chất này.

Sử dụng tinh dầu tỏi hiệu quả

  • Thực phẩm bổ sung: Có thể được sử dụng như thực phẩm bổ sung để hưởng lợi từ các hợp chất sulfur khác ngoài allicin.
  • Liệu pháp hương liệu: Có thể sử dụng trong liệu pháp hương liệu để giảm căng thẳng và hỗ trợ hệ miễn dịch.

Kết luận

Nếu mục tiêu của bạn là thu được allicin, tốt nhất là sử dụng tỏi tươi, viên nang allicin, hoặc các sản phẩm khác được thiết kế để bảo tồn và cung cấp allicin. Tinh dầu tỏi, mặc dù có nhiều lợi ích sức khỏe, không phải là nguồn cung cấp allicin hiệu quả.

 

Viên nang chiết xuất từ tỏi được sản xuất như nào để có hàm lượng allicin cao?
 
 

Viên nang chiết xuất từ tỏi được sản xuất với mục đích giữ lại hàm lượng allicin cao thông qua quy trình chế biến đặc biệt để bảo vệ enzyme alliinase và tạo điều kiện cho allicin hình thành khi viên nang được tiêu thụ. Dưới đây là một mô tả chi tiết về quá trình sản xuất này:

Quá trình sản xuất viên nang chiết xuất từ tỏi với hàm lượng allicin cao

  1. Lựa chọn và xử lý nguyên liệu

    • Tỏi tươi chất lượng cao: Chọn tỏi tươi, không bị hỏng hay nấm mốc.
    • Làm sạch và băm nhỏ: Tỏi được rửa sạch và băm nhỏ hoặc nghiền nát để phá vỡ các tế bào và kích hoạt enzyme alliinase chuyển đổi alliin thành allicin.
  2. Quá trình tạo allicin

    • Thời gian để yên: Sau khi băm nhỏ, tỏi được để yên trong khoảng 10-15 phút để enzyme alliinase có thời gian chuyển đổi alliin thành allicin.
    • Chiết xuất allicin: Tỏi đã băm nhỏ được xử lý để chiết xuất allicin cùng các hợp chất khác. Dung môi thường được sử dụng để chiết xuất là ethanol hoặc nước.
  3. Công nghệ bảo quản enzyme alliinase

    • Sấy lạnh (Freeze-drying): Quá trình sấy lạnh được sử dụng để làm khô chiết xuất tỏi mà không làm hỏng enzyme alliinase và allicin. Phương pháp này giúp giữ nguyên các thành phần hoạt tính.
    • Bột tỏi cô đặc: Sau khi sấy, chiết xuất tỏi được nghiền thành bột cô đặc chứa allicin và enzyme alliinase.
  4. Đóng gói trong viên nang

    • Viên nang đặc biệt: Bột tỏi cô đặc được đóng gói trong các viên nang làm từ vật liệu bảo vệ, thường là gelatine hoặc cellulose. Viên nang này có khả năng bảo vệ các thành phần hoạt tính khỏi tác động của môi trường và đảm bảo chúng không bị phân hủy trước khi tiêu thụ.
    • Bao bì chống ẩm và ánh sáng: Viên nang được đóng gói trong bao bì chống ẩm và ánh sáng để bảo vệ allicin và enzyme alliinase khỏi bị phân hủy.

Bảo quản và sử dụng

  • Bảo quản đúng cách: Để duy trì hàm lượng allicin, sản phẩm cần được bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Hướng dẫn sử dụng: Theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả tối đa. Viên nang nên được uống nguyên, không nhai hoặc cắt để bảo vệ allicin cho đến khi viên nang tan trong dạ dày.

Kết luận

Viên nang chiết xuất từ tỏi được sản xuất để giữ lại hàm lượng allicin cao bằng cách sử dụng các phương pháp bảo quản enzyme alliinase và chiết xuất allicin hiệu quả. Việc chọn đúng sản phẩm và bảo quản đúng cách sẽ giúp bạn thu được lợi ích tối đa từ allicin trong tỏi.

HANTO là một trong số ít thương hiệu chế biến sâu về Hành Tỏi Hữu Cơ, nắm trong tay các Công nghệ tân tiến nhất để bào chế, bảo quản, tối ưu Hàm lượng Allicin trong Tỏi lên Cao nhất.

HANTO