Các loại sản phẩm có công nghệ chế biến, sản xuất bằng công nghệ nhiệt, có nhu cầu lâu dài
Các sản phẩm được chế biến, sản xuất sử dụng Công nghệ Nhiệt
18:35 - 05/01/2025
Chi tiết từng bước triển khai phục vụ Shopee Affiliate trên Tiktok
Thuật toán nào để video được hiển thị nhiều lần trên Tiktok
Giới tính nào dùng tiktok nhiều hơn? Độ tuổi nào dùng tiktok nhiều nhất?
27 Chiến lược quảng cáo marketing độc đáo nhất hiện nay
Có nên xây dựng 1 kênh truyền thông nói về tất cả chủ đề không?
Thuật toán nào để video được hiển thị nhiều lần trên Tiktok
Giới tính nào dùng tiktok nhiều hơn? Độ tuổi nào dùng tiktok nhiều nhất?
27 Chiến lược quảng cáo marketing độc đáo nhất hiện nay
Có nên xây dựng 1 kênh truyền thông nói về tất cả chủ đề không?
Công nghệ nhiệt (nhiệt luyện, nung, hoặc xử lý nhiệt) được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp để sản xuất các sản phẩm có giá trị cao, đáp ứng nhu cầu dài hạn. Dưới đây là các loại sản phẩm chủ yếu:
1. Vật liệu xây dựng:
- Gạch nung và gốm sứ: Gạch xây, gạch ngói, gạch ốp lát và gốm sứ đều được sản xuất qua quy trình nung nhiệt.
- Xi măng: Quá trình nung clinker trong sản xuất xi măng là ứng dụng điển hình của công nghệ nhiệt.
- Kính xây dựng: Kính chịu nhiệt, kính cường lực, và kính cách nhiệt đều đòi hỏi quy trình gia nhiệt trong sản xuất.
2. Kim loại và hợp kim:
- Thép và gang: Xử lý nhiệt trong các lò luyện gang thép để tạo ra sản phẩm phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
- Hợp kim nhôm và titan: Ứng dụng xử lý nhiệt để tăng độ cứng, chống mài mòn và tăng khả năng chịu lực.
- Vật liệu cắt gọt: Các loại dao, mũi khoan, và dụng cụ công nghiệp khác được xử lý nhiệt để tăng độ bền.
3. Năng lượng và thiết bị:
- Pin mặt trời: Silicon trong các tế bào quang điện được xử lý nhiệt để tăng hiệu suất.
- Tua-bin và động cơ: Các chi tiết chịu nhiệt cao (như cánh tua-bin) được chế tạo qua quy trình nhiệt luyện.
- Vật liệu cách nhiệt: Sản xuất bông thủy tinh, gốm cách nhiệt hoặc các vật liệu chịu lửa.
4. Sản phẩm từ nhựa nhiệt rắn và composite:
- Composite chịu nhiệt: Ứng dụng làm thân máy bay, ô tô hoặc các cấu trúc bền nhẹ.
- Nhựa nhiệt rắn: Sử dụng trong ngành điện, điện tử (như bo mạch hoặc vỏ thiết bị cách nhiệt).
5. Gốm kỹ thuật cao:
- Vật liệu y tế: Răng sứ, khớp giả được chế tạo qua nung nhiệt để đảm bảo độ chính xác và tính bền.
- Linh kiện điện tử: Gốm điện môi, cảm biến nhiệt.
6. Thực phẩm và hàng tiêu dùng:
- Thực phẩm đông lạnh: Quy trình sấy nhiệt để làm khô thực phẩm.
- Gốm mỹ nghệ và trang trí nội thất: Bình hoa, tượng gốm, đèn gốm.
- Kính nghệ thuật: Kính màu, kính chạm khắc chịu nhiệt.
Lý do nhu cầu lâu dài:
- Bền vững và tái chế: Các sản phẩm được sản xuất bằng công nghệ nhiệt thường có tuổi thọ cao và có thể tái chế.
- Ứng dụng rộng: Sử dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng (xây dựng, công nghiệp, y tế, năng lượng, và tiêu dùng).
- Khả năng chịu lực và nhiệt: Sản phẩm chịu được môi trường khắc nghiệt, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cao.
7. Sản phẩm từ công nghiệp gỗ và giấy:
- Ván ép, MDF, HDF: Sử dụng công nghệ nhiệt và áp lực để tạo ra ván gỗ công nghiệp từ dăm gỗ hoặc bột gỗ, ứng dụng rộng rãi trong nội thất và xây dựng.
- Gỗ xử lý nhiệt: Gỗ tự nhiên được xử lý nhiệt (thermal treatment) để cải thiện khả năng chịu nước, chống mục và mối mọt.
- Giấy kraft chịu lực: Sản xuất giấy kraft qua quy trình nhiệt để đáp ứng yêu cầu chịu lực, làm bao bì, túi giấy.
8. Sản phẩm cao su và polymer chịu nhiệt:
- Cao su lưu hóa: Sản xuất lốp xe, đế giày, ống dẫn và các sản phẩm cao su công nghiệp qua quá trình lưu hóa nhiệt.
- Nhựa nhiệt rắn (epoxy, phenolic): Chịu lực và chịu nhiệt cao, được dùng trong ngành điện, hàng không và chế tạo khuôn mẫu.
- Vật liệu silicone: Silicone chịu nhiệt cao dùng trong thiết bị y tế, sản phẩm cách điện và đồ gia dụng.
9. Sản phẩm từ hóa chất và phân bón:
- Phân bón hóa học: Ammonium nitrate, Urea và các loại phân khác sản xuất qua quá trình nhiệt để tạo thành các dạng tinh thể dễ sử dụng.
- Hóa chất công nghiệp: Các chất xúc tác, hạt nhựa hoặc vật liệu hấp thụ được chế biến bằng nhiệt để ổn định cấu trúc.
10. Sản phẩm năng lượng tái tạo và lưu trữ:
- Pin lithium-ion: Sản xuất cực pin và màng cách điện qua xử lý nhiệt, đáp ứng nhu cầu năng lượng bền vững.
- Tấm pin năng lượng mặt trời: Tinh chế silicon và tạo màng dẫn qua công nghệ nhiệt để sản xuất pin mặt trời hiệu suất cao.
11. Đồ dùng gia dụng và thiết bị chịu nhiệt:
- Gốm và sứ cách nhiệt: Bát đĩa, nồi chịu nhiệt, và các thiết bị bếp cao cấp.
- Kính cường lực: Sử dụng trong cửa sổ, bếp gas, và điện thoại thông minh.
12. Sản phẩm công nghệ cao và hàng không:
- Cánh tua-bin: Làm từ hợp kim siêu chịu nhiệt và sản xuất qua công nghệ nhiệt luyện chính xác.
- Linh kiện điện tử: Chip bán dẫn, gốm điện môi, và các thiết bị điện tử khác qua quy trình nung nhiệt để đạt hiệu suất tối ưu.
13. Vật liệu cách nhiệt và chịu lửa:
- Gạch chịu lửa: Sử dụng trong lò công nghiệp, nhà máy thép, xi măng.
- Bông thủy tinh và bông gốm: Dùng trong cách nhiệt nhà xưởng, đường ống và thiết bị công nghiệp.
14. Sản phẩm y tế và kỹ thuật sinh học:
- Dụng cụ phẫu thuật: Dao, kéo, và các thiết bị cấy ghép xử lý nhiệt để đạt tiêu chuẩn y tế.
- Vật liệu sinh học: Xương nhân tạo, khớp gối và răng sứ chịu nhiệt cao, bền lâu.
15. Sản phẩm từ sấy và chế biến thực phẩm:
- Thực phẩm khô: Hoa quả sấy, bột sữa, cà phê, và trà qua công nghệ sấy nhiệt để bảo quản lâu dài.
- Đồ hộp: Quy trình nhiệt tiệt trùng đảm bảo an toàn thực phẩm trong thời gian dài.
Các loại sản phẩm hoá chất có công nghệ chế biến, sản xuất bằng công nghệ nhiệt, có nhu cầu lâu dài
Dưới đây là các loại sản phẩm hóa chất được sản xuất thông qua công nghệ nhiệt, với nhu cầu sử dụng lâu dài trong các ngành công nghiệp khác nhau:
1. Phân bón hóa học:
- Ammonium Nitrate (NH₄NO₃): Sản xuất qua quy trình nhiệt để dùng trong phân bón và thuốc nổ công nghiệp.
- Urea (Carbamide): Quá trình tạo tinh thể từ khí NH₃ và CO₂ qua công nghệ nhiệt, dùng làm phân bón và nguyên liệu công nghiệp.
- Phốt phát (DAP, MAP): Nung và xử lý nhiệt phosphate để sản xuất phân bón giàu dinh dưỡng.
2. Hóa chất vô cơ:
- Axít sulfuric (H₂SO₄): Quy trình tiếp xúc (Contact Process) sử dụng nhiệt để sản xuất axít sulfuric, ứng dụng trong sản xuất phân bón, hóa chất và luyện kim.
- Soda ash (Na₂CO₃): Sản xuất qua quy trình Solvay với nhiệt, ứng dụng trong thủy tinh, bột giặt, và hóa chất.
- Clinker xi măng: Nguyên liệu chính cho xi măng, được sản xuất từ nung hỗn hợp đá vôi và đất sét.
3. Hóa chất hữu cơ:
- Methanol (CH₃OH): Sản xuất bằng quy trình nhiệt từ khí tự nhiên hoặc than, dùng làm dung môi và nguyên liệu tổng hợp.
- Ethylene (C₂H₄): Sản phẩm từ quá trình cracking nhiệt dầu mỏ, sử dụng trong sản xuất nhựa và polymer.
- Nhựa phenolic: Chế biến qua nhiệt để sản xuất vật liệu cách điện và composite.
4. Hóa chất công nghiệp:
- Carbon đen: Sản xuất bằng công nghệ nhiệt phân khí hydrocarbon, sử dụng trong sản xuất lốp xe và mực in.
- Silica (SiO₂): Sản xuất bằng cách nung nhiệt các hợp chất chứa silicon, ứng dụng trong cao su, mỹ phẩm, và xây dựng.
- Hóa chất xúc tác: Các chất xúc tác như Zeolite hoặc Silica-alumina được sản xuất qua xử lý nhiệt cao.
5. Vật liệu chịu nhiệt và chịu lửa:
- Ceramic oxit: Nhôm oxit (Al₂O₃), zirconium oxit (ZrO₂) dùng trong gốm kỹ thuật và chất xúc tác.
- Hóa chất chịu lửa: Bột chịu nhiệt, chất phủ cho lò nung và các thiết bị công nghiệp.
6. Sản phẩm hóa dầu:
- Polyethylene (PE) và Polypropylene (PP): Sản xuất từ ethylene và propylene qua quá trình nhiệt, ứng dụng trong nhựa và bao bì.
- Styrene: Sản xuất qua nhiệt hóa benzene và ethylene, ứng dụng trong cao su tổng hợp và nhựa.
7. Hóa chất xử lý nước:
- Chlorine (Cl₂): Sản xuất qua nhiệt phân hoặc điện phân, sử dụng trong xử lý nước và sản xuất hóa chất.
- Canxi hypochlorite (Ca(ClO)₂): Sản phẩm khử trùng nước, chế biến qua nhiệt.
8. Hóa chất năng lượng:
- Hydrogen (H₂): Sản xuất qua reforming nhiệt hơi nước từ khí methane, dùng trong năng lượng sạch và sản xuất amoniac.
- Ammonia (NH₃): Quy trình Haber-Bosch, sử dụng nhiệt cao để tổng hợp khí H₂ và N₂, là nguyên liệu cho phân bón và nhiên liệu.
9. Sản phẩm hóa mỹ phẩm:
- Paraffin: Tinh chế từ dầu mỏ qua nhiệt, dùng trong sản xuất mỹ phẩm, nến, và sáp.
- Axít béo và Glyxerin: Sản xuất từ dầu mỡ tự nhiên qua công nghệ nhiệt, ứng dụng trong xà phòng và mỹ phẩm.
10. Hóa chất điện tử và năng lượng:
- Silicon đa tinh thể: Xử lý nhiệt cao trong sản xuất tấm pin mặt trời và vi mạch bán dẫn.
- Hóa chất lưu trữ năng lượng: Lithium carbonate và lithium hydroxide sản xuất qua công nghệ nhiệt, dùng trong pin lithium-ion.
11. Hóa chất ngành nhựa và polymer:
- Polyvinyl Chloride (PVC): Sản xuất từ vinyl chloride qua nhiệt, ứng dụng trong ống nhựa, màng nhựa và vật liệu xây dựng.
- Polycarbonate (PC): Sản xuất bằng công nghệ nhiệt để tạo vật liệu chịu lực và trong suốt, dùng trong kính, đồ gia dụng, và điện tử.
- Polyester: Dùng nhiệt để tổng hợp PET (Polyethylene Terephthalate), ứng dụng trong chai nhựa và sợi dệt.
12. Hóa chất ngành sơn và keo dán:
- Epoxy resin: Tạo ra từ nhiệt hóa các hợp chất như Bisphenol-A, dùng trong sơn chống thấm, keo dán và vật liệu composite.
- Polyurethane: Sản xuất từ isocyanate và polyol qua công nghệ nhiệt, ứng dụng trong sơn phủ, bọt cách nhiệt và nệm.
- Acrylic acid và ester: Chế biến qua nhiệt để sản xuất keo dán, nhựa và sơn công nghiệp.
13. Hóa chất xử lý bề mặt:
- Phosphate coating: Xử lý nhiệt để tạo lớp phủ bảo vệ chống ăn mòn trên kim loại.
- Anodizing: Dùng nhiệt và điện phân để tạo lớp oxit trên bề mặt nhôm, tăng độ bền và chống ăn mòn.
- Powder coating: Sấy nhiệt để tạo lớp phủ bền, mịn trên kim loại và vật liệu công nghiệp.
14. Hóa chất ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Tinh bột biến tính: Chế biến qua nhiệt để tạo độ bền và tính năng đặc biệt, dùng trong sản xuất thực phẩm và mỹ phẩm.
- Hương liệu và phụ gia: Sản xuất qua công nghệ nhiệt để tổng hợp các hợp chất như vanillin, axit citric.
- Vitamin và dược phẩm: Quy trình nhiệt tạo ra các hợp chất vitamin như Vitamin C, B, ứng dụng trong y tế và thực phẩm chức năng.
15. Hóa chất ngành năng lượng tái tạo:
- Methane Hydrate: Xử lý nhiệt để khai thác khí methane từ băng cháy, cung cấp nguồn năng lượng mới.
- Hóa chất quang xúc tác: Titanium dioxide (TiO₂) chế biến nhiệt, sử dụng trong sơn tự làm sạch và năng lượng mặt trời.
- Hóa chất lưu trữ nhiệt: Muối nóng chảy như Sodium nitrate (NaNO₃) và Potassium nitrate (KNO₃) dùng trong lưu trữ năng lượng nhiệt mặt trời.
16. Hóa chất ngành xây dựng:
- Silicon carbide (SiC): Sản xuất qua nung nhiệt cao, dùng trong vật liệu mài mòn và bê tông siêu bền.
- Chất phụ gia bê tông: Các hóa chất như silica fume, fly ash được xử lý nhiệt để cải thiện độ bền và tính năng bê tông.
- Polymer bitum: Kết hợp bitum và polymer qua nhiệt để sản xuất vật liệu lợp mái và đường cao cấp.
17. Hóa chất tái chế và môi trường:
- Charcoal hoạt tính: Sản xuất từ nhiệt phân gỗ hoặc vỏ dừa, dùng trong lọc nước và khí.
- Hóa chất phân hủy sinh học: Sản xuất từ nhiệt hóa hợp chất hữu cơ, dùng trong xử lý rác thải và làm sạch môi trường.
- Sodium bicarbonate (NaHCO₃): Xử lý nhiệt để tạo soda ash, ứng dụng trong xử lý khí thải và công nghiệp thực phẩm.
18. Hóa chất ngành luyện kim và khai khoáng:
- Ferroalloys (Hợp kim sắt): Sản xuất qua lò nhiệt điện (electric arc furnace) để tạo hợp kim mangan, crôm, và silic, ứng dụng trong luyện thép.
- Than cốc (Coke): Sản xuất qua nung nhiệt từ than đá, là chất khử trong sản xuất thép và kim loại màu.
- Axit hydrofluoric (HF): Sản xuất qua quy trình nhiệt từ fluorspar (CaF₂), ứng dụng trong tinh chế nhôm, uranium, và công nghiệp hóa học.
19. Hóa chất trong pin và ắc quy:
- Lithium hydroxide (LiOH): Sản xuất qua nhiệt hóa quặng spodumene, sử dụng trong pin lithium-ion.
- Nickel sulfate (NiSO₄): Xử lý nhiệt để sản xuất hóa chất cho pin điện và mạ điện.
- Cobalt oxide (CoO): Chế biến qua nhiệt cho ứng dụng trong pin năng lượng cao và xúc tác.
20. Hóa chất ngành dầu khí:
- H2S và SO₂ xử lý nhiệt: Sử dụng trong hệ thống Claus để chuyển hóa thành lưu huỳnh nguyên tố.
- Bitumen: Sản xuất từ dầu thô qua công nghệ nhiệt, ứng dụng trong xây dựng đường và lợp mái.
- Naphta: Chế biến nhiệt trong cracking dầu thô để tạo nguyên liệu cơ bản cho hóa dầu.
21. Hóa chất ngành hàng không và quốc phòng:
- Composite chịu nhiệt: Sản xuất từ polymer nhiệt rắn (thermoset) và sợi carbon, dùng trong máy bay và vệ tinh.
- Thuốc nổ công nghiệp: Hóa chất như TNT, RDX được tổng hợp qua công nghệ nhiệt để sử dụng trong khai thác và quân sự.
- Chất đẩy tên lửa: Ammonium perchlorate và hydrazine được sản xuất qua công nghệ nhiệt cho ngành không gian.
22. Hóa chất sản xuất vật liệu nano:
- Graphene: Sản xuất qua công nghệ nhiệt hóa từ graphite hoặc hydrocarbon, ứng dụng trong điện tử và năng lượng.
- Nanoparticles oxit kim loại: Titan oxit (TiO₂), kẽm oxit (ZnO) sản xuất qua nhiệt, dùng trong mỹ phẩm, năng lượng mặt trời và sơn.
- Nano silica: Sản xuất qua nhiệt hóa từ cát silica, dùng trong cao su, bê tông và y học.
23. Hóa chất xử lý rác thải và tái chế:
- Nhiệt phân nhựa: Quy trình xử lý nhiệt để tái chế nhựa thành dầu công nghiệp.
- Xử lý chất thải sinh học: Công nghệ khí hóa nhiệt để tạo năng lượng và hóa chất từ rác hữu cơ.
- Tro bay (Fly ash): Sản phẩm từ đốt than trong các nhà máy nhiệt điện, tái sử dụng trong xây dựng.
24. Hóa chất ngành điện tử:
- Hóa chất etching: Axít hydrofluoric và photonic acid sản xuất qua nhiệt, dùng trong sản xuất chip bán dẫn.
- Siêu dẫn nhiệt: Hợp chất như bismuth strontium calcium copper oxide (BSCCO) chế biến qua nhiệt để dùng trong điện tử.
- Hóa chất làm mát: Hydrofluorocarbon (HFC) sản xuất qua nhiệt, dùng trong làm lạnh và điều hòa không khí.
25. Hóa chất ứng dụng trong y tế:
- Chất khử trùng: Ethylene oxide (C₂H₄O), sản xuất qua nhiệt để tiệt trùng dụng cụ y tế.
- Silicone y tế: Chế biến nhiệt để sản xuất vật liệu y tế như ống dẫn và cấy ghép.
- Dược phẩm dạng sấy nhiệt: Các hợp chất dược liệu được xử lý nhiệt để giữ tính ổn định và tinh khiết.
26. Hóa chất trong công nghiệp gốm sứ và thủy tinh:
- Silica (SiO₂): Sản xuất qua nung nhiệt để làm thủy tinh, gốm, và vật liệu chịu lửa.
- Zirconia (ZrO₂): Chế biến nhiệt cao để sản xuất gốm chịu lửa và làm lớp phủ chống mài mòn.
- Borax và axit boric: Xử lý nhiệt để sản xuất thủy tinh borosilicate, men sứ, và vật liệu cách nhiệt.
27. Hóa chất ngành hóa học cơ bản:
- Axit sulfuric (H₂SO₄): Sản xuất qua nhiệt hóa từ lưu huỳnh, là nguyên liệu cơ bản trong nhiều ngành công nghiệp.
- Amoniac (NH₃): Chế biến qua quy trình Haber-Bosch sử dụng nhiệt cao, ứng dụng trong phân bón và hóa chất công nghiệp.
- Hydro peroxide (H₂O₂): Sản xuất qua quy trình nhiệt, ứng dụng trong tẩy trắng và khử trùng.
28. Hóa chất ngành sản xuất phân bón:
- Urea: Sản xuất qua nhiệt hóa từ amoniac và CO₂, dùng làm phân bón nitơ.
- Amonium nitrate: Chế biến nhiệt để tạo phân bón và chất nổ công nghiệp.
- DAP (Diammonium Phosphate): Sản xuất qua nhiệt hóa, dùng làm phân bón phốt phát.
29. Hóa chất ngành chất kết dính và chất phủ:
- Melamine resin: Sản xuất qua nhiệt từ melamine và formaldehyde, ứng dụng trong đồ nội thất và phủ bề mặt.
- Phenolic resin: Chế biến qua nhiệt để tạo chất kết dính cho gỗ công nghiệp và vật liệu chịu nhiệt.
- Acrylic resin: Sản xuất qua công nghệ nhiệt, dùng trong sơn, keo dán, và lớp phủ chống thấm.
30. Hóa chất ngành cao su và elastomer:
- Carbon black: Sản xuất qua nhiệt phân dầu mỏ, là thành phần quan trọng trong sản xuất cao su và lốp xe.
- Silicone elastomer: Chế biến qua nhiệt để sản xuất vật liệu chịu nhiệt và đàn hồi, dùng trong y tế và công nghiệp.
- Lưu hóa cao su: Quy trình nhiệt sử dụng lưu huỳnh để tăng độ bền và tính đàn hồi của cao su.
31. Hóa chất ngành xúc tác công nghiệp:
- Platinum catalyst: Sản xuất qua nhiệt xử lý, dùng trong công nghiệp hóa dầu và xử lý khí thải.
- Zeolite: Xử lý nhiệt để tạo chất xúc tác cho cracking dầu mỏ và sản xuất hóa chất.
- Vanadium pentoxide (V₂O₅): Chế biến qua nhiệt để làm xúc tác trong sản xuất axit sulfuric.
32. Hóa chất ngành chế biến nhiên liệu sinh học:
- Ethanol: Sản xuất qua nhiệt hóa từ cellulose hoặc tinh bột, ứng dụng trong xăng sinh học.
- Biodiesel: Chế biến qua công nghệ nhiệt từ dầu thực vật và mỡ động vật.
- Biogas: Sản xuất qua quá trình lên men nhiệt sinh học từ chất hữu cơ, dùng làm năng lượng tái tạo.
33. Hóa chất ngành bảo vệ môi trường:
- Chất hấp thụ CO₂: Hóa chất xử lý nhiệt như amine và lithium carbonate để thu giữ khí CO₂.
- Hóa chất xử lý nước thải: Alumina và polymer nhiệt hóa để kết tủa và loại bỏ chất bẩn.
- Chất xúc tác khử NOx: Sản xuất qua nhiệt hóa để xử lý khí thải công nghiệp và giao thông.
34. Hóa chất trong công nghiệp thực phẩm:
- Monosodium glutamate (MSG): Chế biến qua nhiệt để sản xuất chất điều vị.
- Maltodextrin: Sản xuất qua nhiệt hóa tinh bột, dùng làm chất làm đặc trong thực phẩm.
- Caramel coloring: Tạo ra bằng công nghệ nhiệt, dùng làm màu tự nhiên cho thực phẩm và đồ uống.
35. Hóa chất ngành công nghiệp hàng hải:
- Chất phủ chống hà: Sản xuất qua nhiệt từ polymer đặc biệt để bảo vệ tàu thuyền khỏi sinh vật biển.
- Chất ức chế ăn mòn: Sản xuất qua công nghệ nhiệt, dùng trong bảo vệ kim loại dưới môi trường nước mặn.
- Epoxy biển: Chế biến qua nhiệt, ứng dụng làm lớp phủ chịu nước và hóa chất.
36. Hóa chất ngành năng lượng tái tạo:
- Silicon tinh thể: Sản xuất qua nung chảy ở nhiệt độ cao từ thạch anh để chế tạo pin mặt trời.
- Perovskite: Chế biến nhiệt để làm vật liệu quang điện thế hệ mới cho pin mặt trời.
- Lithium iron phosphate (LiFePO₄): Sản xuất qua công nghệ nhiệt cho pin năng lượng tái tạo.
- Hóa chất xúc tác hydrogen: Sản xuất qua nhiệt để lưu trữ và chuyển hóa hydrogen, ứng dụng trong năng lượng sạch.
37. Hóa chất ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:
- Titanium dioxide (TiO₂): Chế biến nhiệt để tạo chất chống nắng và làm trắng da.
- Sodium lauryl sulfate (SLS): Sản xuất qua quy trình nhiệt, dùng trong xà phòng và dầu gội đầu.
- Silicone fluid: Chế biến qua nhiệt để làm chất làm mượt tóc và dưỡng da.
- Beeswax substitute: Chế biến từ polymer qua nhiệt, ứng dụng trong mỹ phẩm không chứa thành phần động vật.
38. Hóa chất ngành in ấn và nhuộm:
- Carbon black: Sản xuất qua nhiệt phân, ứng dụng trong mực in và màu sắc cho dệt may.
- Azo dyes: Chế biến nhiệt để sản xuất thuốc nhuộm bền màu cho vải và giấy.
- Resin dùng cho in 3D: Polymer nhiệt hóa để tạo vật liệu in có độ chính xác cao.
39. Hóa chất ngành bảo quản và đóng gói:
- Polyethylene terephthalate (PET): Sản xuất qua nhiệt hóa từ ethylene glycol và terephthalic acid, dùng làm chai và bao bì.
- Chất chống oxi hóa: Butylated hydroxytoluene (BHT) sản xuất qua nhiệt, dùng bảo quản thực phẩm và sản phẩm công nghiệp.
- Chất hút ẩm: Silica gel chế biến qua nhiệt để giữ khô trong bao bì.
40. Hóa chất ngành xây dựng đặc biệt:
- Aerogel: Chế biến qua nhiệt để tạo vật liệu cách nhiệt siêu nhẹ và bền.
- Magnesium oxide board (MgO): Sản xuất qua nhiệt để làm vật liệu xây dựng chống cháy và chịu nước.
- Chất trộn bê tông nhiệt: Hóa chất chế biến qua nhiệt để cải thiện độ bền và khả năng chịu lực của bê tông.
41. Hóa chất trong ngành khai thác tài nguyên:
- Xyanua (Cyanide): Sản xuất qua nhiệt hóa, dùng trong chiết xuất vàng và bạc.
- Hóa chất tuyển quặng: Hóa chất như amine và dầu thông được chế biến qua nhiệt để hỗ trợ tuyển nổi quặng.
- Chất nổ công nghiệp: Sản xuất từ nitrate qua nhiệt để phục vụ khai thác khoáng sản.
42. Hóa chất ngành y học tiên tiến:
- Dược phẩm peptide: Tổng hợp qua nhiệt, ứng dụng trong điều trị ung thư và bệnh mãn tính.
- Polymer y tế: Silicone nhiệt hóa để sản xuất các thiết bị cấy ghép và ống dẫn y tế.
- Chất dẫn thuốc (Drug carrier): Chế biến từ polymer nhiệt, giúp kiểm soát liều lượng và thời gian phát hành thuốc.
43. Hóa chất ngành công nghiệp bảo vệ thực vật:
- Glyphosate: Sản xuất qua nhiệt để làm thuốc diệt cỏ phổ rộng.
- Chất điều hòa sinh trưởng thực vật: Gibberellic acid sản xuất qua nhiệt để kích thích tăng trưởng cây trồng.
- Chất diệt nấm: Hóa chất chế biến nhiệt như mancozeb dùng để bảo vệ cây trồng.
44. Hóa chất trong sản xuất vật liệu thông minh:
- Shape-memory alloys: Sản xuất qua nhiệt từ hợp kim nickel-titanium để tạo vật liệu thay đổi hình dạng theo nhiệt độ.
- Conductive polymers: Polymer dẫn điện chế biến qua nhiệt, ứng dụng trong điện tử mềm và thiết bị y tế.
- Smart coatings: Lớp phủ chế biến nhiệt để thay đổi tính năng khi gặp ánh sáng hoặc nhiệt độ.