Các Thông Số Kỹ Thuật TCVN Đánh Giá Chất Lượng Keo Dán Gạch

Các Thông Số Kỹ Thuật TCVN Đánh Giá Chất Lượng Keo Dán Gạch

Bảng thông số này có thể thay đổi tùy theo yêu cầu cụ thể của từng dự án. Mua Keo Dán Gạch dùng Quy trình công nghệ sản xuất của Máy Vữa Keo SECO để đảm bảo tiêu chuẩn.

Các Thông Số Kỹ Thuật TCVN Chỉ Tiêu Đánh Giá Chất Lượng Keo Dán Gạch

Bảng thông số này có thể thay đổi tùy theo yêu cầu cụ thể của từng dự án. Mua Keo Dán Gạch dùng Quy trình công nghệ, dây chuyền sản xuất keo dán gạch,     máy sản xuất vữa khô của Máy Vữa Keo SECO để đảm bảo tiêu chuẩn.

 

>>> Ai cũng muốn xem Cách sản xuất Keo dán gạch tiết kiệm chi phí nhất hiện nay

Các thông số kỹ thuật nào để đánh giá chất lượng keo dán gạch?

Để đánh giá chất lượng keo dán gạch (Vữa dán gạch), có nhiều thông số kỹ thuật quan trọng cần xem xét. Dưới đây là một số thông số quan trọng nhất:

  1. Cường độ bám dính (Adhesive Strength):

    • Được đo bằng lực cần thiết để tách gạch ra khỏi nền sau khi keo đã đông cứng hoàn toàn.
    • Thường được đánh giá qua thử nghiệm kéo hoặc thử nghiệm trượt.
  2. Thời gian đông kết (Setting Time):

    • Bao gồm thời gian mở (Open Time) và thời gian chỉnh sửa (Adjustment Time).
    • Thời gian mở là khoảng thời gian keo vẫn dính và có thể lắp đặt gạch sau khi keo được trải ra.
    • Thời gian chỉnh sửa là khoảng thời gian có thể điều chỉnh vị trí của gạch sau khi đặt.
  3. Độ dẻo dai (Flexibility):

    • Keo dán gạch cần phải có độ dẻo dai để chịu được các biến đổi nhiệt và dao động cơ học mà không bị nứt hoặc mất độ bám dính.
  4. Khả năng chịu nước (Water Resistance):

    • Khả năng keo giữ được tính năng kết dính khi tiếp xúc với nước. Điều này rất quan trọng cho các khu vực ẩm ướt như nhà tắm và bếp.
  5. Độ bền kéo (Tensile Strength):

    • Khả năng của keo dán chịu được lực kéo mà không bị đứt gãy.
  6. Độ chống trượt (Slip Resistance):

    • Đặc tính này ngăn không cho gạch trượt xuống sau khi được đặt lên tường, đặc biệt quan trọng khi ốp gạch theo chiều dọc.
  7. Khả năng chịu nhiệt (Thermal Resistance):

    • Khả năng keo giữ được tính năng kết dính khi tiếp xúc với các biến đổi nhiệt độ.
  8. Độ dày lớp keo (Layer Thickness):

    • Độ dày tối ưu của lớp keo sau khi thi công, giúp đạt được độ bám dính tốt nhất mà không bị bong tróc.
  9. Thời gian bảo quản (Shelf Life):

    • Thời gian keo có thể được lưu trữ mà không mất đi tính năng kết dính.
  10. Độ bền hóa học (Chemical Resistance):

    • Khả năng của keo chống lại các hóa chất như axit, kiềm và muối mà không bị phân hủy.
  11. Hàm lượng VOC (Volatile Organic Compounds):

    • Hàm lượng hợp chất hữu cơ dễ bay hơi, ảnh hưởng đến an toàn và môi trường.

Kiểm tra các thông số kỹ thuật này sẽ giúp bạn đánh giá chất lượng và tính phù hợp của keo dán gạch cho các ứng dụng cụ thể.

 
 >>> Tham khảo giá mua Cát sấy khô để sản xuất Keo dán gạch ốp lát
 

Kết quả các chỉ số trên là bao nhiêu để Keo ốp lát đạt tiêu chuẩn?

 

Để keo dán gạch đạt tiêu chuẩn chất lượng, các chỉ số kỹ thuật cần đạt được các giá trị nhất định theo các quy định quốc tế và quốc gia. Các tiêu chuẩn này có thể khác nhau tùy theo loại keo và ứng dụng cụ thể, nhưng dưới đây là các giá trị tham khảo dựa trên một số tiêu chuẩn phổ biến như EN 12004 (Tiêu chuẩn Châu Âu) và ANSI A118 (Tiêu chuẩn Mỹ):

  1. Cường độ bám dính (Adhesive Strength):

    • Ban đầu (Initial Adhesion): ≥ 0.5 N/mm² theo EN 12004.
    • Sau khi ngâm nước: ≥ 0.5 N/mm² theo EN 12004.
    • Sau khi già hóa nhiệt: ≥ 0.5 N/mm² theo EN 12004.
    • Sau khi đóng băng và tan băng: ≥ 0.5 N/mm² theo EN 12004.
  2. Thời gian đông kết (Setting Time):

    • Thời gian mở (Open Time): ≥ 20 phút (lực bám dính ≥ 0.5 N/mm²) theo EN 12004.
    • Thời gian chỉnh sửa (Adjustment Time): Thường từ 5-30 phút, tùy thuộc vào loại keo.
  3. Độ dẻo dai (Flexibility):

    • Độ biến dạng tối thiểu: ≥ 2.5 mm (C2 loại S1) theo EN 12004.
  4. Khả năng chịu nước (Water Resistance):

    • Cường độ bám dính sau khi ngâm nước: ≥ 0.5 N/mm² theo EN 12004.
  5. Độ bền kéo (Tensile Strength):

    • Thường tương đương với cường độ bám dính, ≥ 0.5 N/mm².
  6. Độ chống trượt (Slip Resistance):

    • Độ trượt tối đa: ≤ 0.5 mm theo EN 12004.
  7. Khả năng chịu nhiệt (Thermal Resistance):

    • Cường độ bám dính sau khi già hóa nhiệt: ≥ 0.5 N/mm² theo EN 12004.
  8. Độ dày lớp keo (Layer Thickness):

    • Tối đa thường từ 3 mm đến 10 mm, tùy thuộc vào loại keo và ứng dụng.
  9. Thời gian bảo quản (Shelf Life):

    • Thường từ 6 tháng đến 1 năm khi được bảo quản đúng cách.
  10. Độ bền hóa học (Chemical Resistance):

    • Phụ thuộc vào loại keo cụ thể và yêu cầu ứng dụng; nên kiểm tra theo từng sản phẩm.
  11. Hàm lượng VOC (Volatile Organic Compounds):

    • VOC thấp: Thường ≤ 50 g/L theo tiêu chuẩn LEED hoặc quy định quốc gia về an toàn môi trường.

Các giá trị trên là các giá trị tham khảo và có thể thay đổi tùy theo yêu cầu cụ thể của từng dự án và các quy định hiện hành. Luôn kiểm tra và tuân theo tiêu chuẩn cụ thể áp dụng cho loại keo dán gạch bạn đang sử dụng.

 
 

Kết quả các chỉ số trên là bao nhiêu để Keo dán gạch đạt tiêu chuẩn Việt Nam?

 

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) về keo dán gạch cụ thể chưa được ban hành rộng rãi như các tiêu chuẩn quốc tế, nhưng các tiêu chuẩn này thường tham khảo các tiêu chuẩn quốc tế như EN 12004 (Châu Âu) hoặc ANSI A118 (Mỹ). Dưới đây là các giá trị tham khảo cho các chỉ số kỹ thuật cần thiết để keo dán gạch đạt tiêu chuẩn chất lượng theo các quy định tương đương tại Việt Nam:

  1. Cường độ bám dính (Adhesive Strength):

    • Ban đầu (Initial Adhesion): ≥ 0.5 N/mm².
    • Sau khi ngâm nước: ≥ 0.5 N/mm².
    • Sau khi già hóa nhiệt: ≥ 0.5 N/mm².
    • Sau khi đóng băng và tan băng: ≥ 0.5 N/mm².
  2. Thời gian đông kết (Setting Time):

    • Thời gian mở (Open Time): ≥ 20 phút (lực bám dính ≥ 0.5 N/mm²).
    • Thời gian chỉnh sửa (Adjustment Time): Thường từ 5-30 phút, tùy thuộc vào loại keo.
  3. Độ dẻo dai (Flexibility):

    • Độ biến dạng tối thiểu: ≥ 2.5 mm (C2 loại S1).
  4. Khả năng chịu nước (Water Resistance):

    • Cường độ bám dính sau khi ngâm nước: ≥ 0.5 N/mm².
  5. Độ bền kéo (Tensile Strength):

    • Thường tương đương với cường độ bám dính, ≥ 0.5 N/mm².
  6. Độ chống trượt (Slip Resistance):

    • Độ trượt tối đa: ≤ 0.5 mm.
  7. Khả năng chịu nhiệt (Thermal Resistance):

    • Cường độ bám dính sau khi già hóa nhiệt: ≥ 0.5 N/mm².
  8. Độ dày lớp keo (Layer Thickness):

    • Tối đa thường từ 3 mm đến 10 mm, tùy thuộc vào loại keo và ứng dụng.
  9. Thời gian bảo quản (Shelf Life):

    • Thường từ 6 tháng đến 1 năm khi được bảo quản đúng cách.
  10. Độ bền hóa học (Chemical Resistance):

    • Phụ thuộc vào loại keo cụ thể và yêu cầu ứng dụng; nên kiểm tra theo từng sản phẩm.
  11. Hàm lượng VOC (Volatile Organic Compounds):

    • VOC thấp: Thường ≤ 50 g/L theo tiêu chuẩn an toàn môi trường.

Mặc dù các giá trị này dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế, bạn nên tham khảo các quy định và tiêu chuẩn cụ thể tại Việt Nam khi có sự tham khảo từ các cơ quan quản lý liên quan hoặc nhà cung cấp vật liệu xây dựng địa phương để đảm bảo rằng các sản phẩm tuân thủ đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và pháp lý tại Việt Nam.

>>> Sản xuất keo dán gạch nên dùng loại Xi măng nào?

 

Mọi chi tiết khác vui lòng liên hệ Máy Vữa Keo SECO - Hotline 0962 06 2255 để được giải đáp!