61 Loại Gạo Nếp Đặc Sản Việt Nam Ít Người Biết Hết Tên

61 Loại Gạo Nếp Đặc Sản Việt Nam Ít Người Biết Hết Tên

61 Loại Gạo Nếp Đặc Sản Việt Nam Ít Người Biết Hết Tên

11:43 - 30/08/2024

Bản Vẽ Hệ Thống Sản Xuất Keo Dán Gạch Cho Nhà Máy Mê Linh
Cách Tính Nhiệt Lượng Than, Gỗ Củi Trong Dây Chuyền Sấy
Bản Vẽ Thiết Kế Dây Chuyền Đóng Bao Thạch Cao Nhân Tạo
100 Loại Vật Liệu Xây Dựng, Trang Trí Nội Ngoại Thất Tương Lai
1001 Loại Sản Phẩm Tuyệt Vời Làm Từ Xi Măng Ít Ai Biết Hết

 

Gạo nếp là gì?

  1. Đặc điểm:

    • Gạo nếp có hạt tròn, ngắn hơn và dày hơn so với gạo tẻ (gạo thường).
    • Khi nấu chín, gạo nếp trở nên rất dẻo và dính, khác với gạo tẻ thường có độ tơi nhất định.
  2. Cấu trúc và thành phần:

    • Gạo nếp chứa hàm lượng amylopectin cao và gần như không có amylose, hai thành phần chính của tinh bột. Điều này làm cho gạo nếp dẻo và dính khi nấu.
    • Gạo nếp ít hoặc không chứa gluten, nên an toàn cho những người mắc bệnh celiac hoặc không dung nạp gluten.
  3. Sử dụng trong ẩm thực:

    • Xôi: Gạo nếp thường được sử dụng để nấu xôi, một món ăn phổ biến ở Việt Nam và các nước châu Á khác.
    • Bánh chưng, bánh tét: Gạo nếp là nguyên liệu chính để làm các loại bánh truyền thống như bánh chưng, bánh tét trong dịp Tết Nguyên Đán ở Việt Nam.
    • Bánh nếp, bánh trôi: Các món bánh như bánh nếp, bánh trôi, bánh ú đều sử dụng gạo nếp hoặc bột nếp.
    • Rượu nếp: Gạo nếp cũng được sử dụng để ủ rượu nếp, một loại rượu truyền thống.
  4. Ý nghĩa văn hóa:

    • Gạo nếp có ý nghĩa đặc biệt trong các dịp lễ hội, tôn giáo và các nghi lễ truyền thống ở nhiều nước châu Á, bao gồm Việt Nam, Thái Lan, Trung Quốc, và Nhật Bản.
  5. Phân loại:

    • Gạo nếp có thể được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên màu sắc và hương vị, ví dụ như gạo nếp trắng, gạo nếp than (có màu tím đen), và gạo nếp hương (có mùi thơm đặc trưng).

Tóm lại, gạo nếp là một nguyên liệu quan trọng trong ẩm thực châu Á, với hương vị dẻo, ngọt và là thành phần không thể thiếu trong nhiều món ăn truyền thống và các dịp lễ hội.

 
 

 

Các cùng trồng gạo nếp ngon ở Việt Nam?

  1. Nếp cái hoa vàng (Đông Anh, Hà Nội):

    • Nếp cái hoa vàng là một giống gạo nếp nổi tiếng từ vùng Đông Anh, Hà Nội. Gạo có hạt tròn, mẩy, khi nấu lên rất dẻo, thơm và có vị ngọt nhẹ. Đây là loại gạo nếp được ưa chuộng để làm xôi, bánh chưng và các món truyền thống khác.
  2. Nếp Tú Lệ (Yên Bái):

    • Tú Lệ, một thung lũng nhỏ ở huyện Văn Chấn, Yên Bái, nổi tiếng với giống gạo nếp thơm ngon. Gạo nếp Tú Lệ có hạt tròn, đều, khi nấu lên có mùi thơm ngào ngạt, vị ngọt và rất dẻo. Đây là nguyên liệu tuyệt vời để làm các món xôi, cơm lam hay bánh.
  3. Nếp ngỗng (Điện Biên):

    • Điện Biên là vùng trồng lúa nổi tiếng ở Tây Bắc Việt Nam, và gạo nếp ngỗng là một trong những đặc sản của vùng này. Gạo có hạt dài, trắng, khi nấu lên rất dẻo, thơm và có vị ngọt bùi. Gạo nếp Điện Biên thường được dùng để nấu xôi, làm bánh dày trong các dịp lễ hội.
  4. Nếp tan (Lai Châu):

    • Lai Châu cũng là một vùng trồng gạo nếp ngon với giống nếp tan đặc biệt. Gạo nếp tan có hạt dài, trắng trong, dẻo và thơm. Khi nấu chín, gạo có độ dính cao, thích hợp để nấu xôi hay làm các loại bánh nếp.
  5. Nếp nương (Sơn La):

    • Nếp nương được trồng trên những thửa ruộng bậc thang ở Sơn La. Gạo nếp nương có hạt to, dài, khi nấu lên có hương thơm tự nhiên, dẻo và vị ngọt đặc trưng. Gạo nếp nương thường được dùng để nấu cơm lam hoặc xôi.
  6. Nếp Hương (Nam Định):

    • Nam Định cũng có giống gạo nếp hương nổi tiếng, với hạt gạo nhỏ, mẩy, trắng trong và có mùi thơm đặc trưng. Khi nấu chín, gạo nếp hương rất dẻo và thơm, phù hợp để làm các món ăn truyền thống như xôi, bánh trôi, bánh chưng.
  7. Nếp Sáp (Phú Yên):

    • Gạo nếp sáp ở Phú Yên có hạt nhỏ, trắng trong, khi nấu lên rất dẻo, thơm và có độ dính cao. Đây là giống gạo được sử dụng nhiều trong các món bánh nếp, xôi và các món ăn truyền thống của miền Trung.

 

  1. Nếp than (Sóc Trăng):

    • Gạo nếp than, còn gọi là nếp cẩm đen, được trồng nhiều ở Sóc Trăng. Gạo có màu tím đen đặc trưng, hạt dài và khi nấu chín có độ dẻo cao, thơm và ngọt. Nếp than thường được sử dụng để nấu chè nếp cẩm, làm bánh, hay rượu nếp cẩm.
  2. Nếp Quýt (Quảng Ninh):

    • Gạo nếp Quýt là đặc sản của vùng Tiên Yên, Quảng Ninh. Gạo có hạt nhỏ, tròn, trắng sữa và rất dẻo khi nấu chín. Gạo nếp Quýt thường được dùng để làm các loại bánh nếp như bánh gio, bánh tày hoặc để nấu xôi.
  3. Nếp thơm Hồng Dân (Bạc Liêu):

    • Gạo nếp thơm Hồng Dân là đặc sản của vùng Bạc Liêu. Gạo có hạt to, trắng trong, rất thơm và dẻo. Đây là loại gạo nếp được ưa chuộng để làm bánh tét, xôi và nhiều món ăn truyền thống khác.
  4. Nếp Vải (Bắc Ninh):

    • Gạo nếp vải là giống gạo nếp truyền thống của vùng Bắc Ninh, nổi tiếng với hạt nhỏ, trắng, rất dẻo và thơm khi nấu chín. Gạo nếp vải thường được dùng để nấu xôi, làm bánh phu thê, bánh chưng, và các món ăn đặc sản khác của vùng Kinh Bắc.
  5. Nếp Trác Châu (Hưng Yên):

    • Gạo nếp Trác Châu, còn gọi là nếp cái hoa vàng Hưng Yên, là một loại gạo nếp nổi tiếng với hạt tròn, mẩy, rất dẻo và thơm. Gạo nếp này thường được dùng để nấu xôi, làm bánh chưng, bánh dày trong các dịp lễ Tết và các nghi lễ truyền thống.
  6. Nếp Phú Tân (An Giang):

    • Gạo nếp Phú Tân là một đặc sản của vùng An Giang, với hạt gạo nhỏ, trắng, rất dẻo và thơm. Nếp Phú Tân thường được dùng để nấu xôi, làm bánh tét, bánh ít, và các món ăn đặc sản của miền Tây Nam Bộ.
  7. Nếp Tẻn (Tây Nguyên):

    • Tây Nguyên có nhiều giống gạo nếp ngon, trong đó nổi bật là gạo nếp tẻn. Đây là loại gạo nếp đặc sản của đồng bào dân tộc thiểu số, thường được dùng để làm cơm lam, bánh chưng gói bằng lá chuối rừng, mang hương vị đặc trưng của vùng núi rừng.

 

  1. Nếp sáp (Nghệ An):
  • Gạo nếp sáp của Nghệ An nổi tiếng với hạt gạo dẻo, thơm và màu trắng đục đặc trưng. Khi nấu chín, gạo nếp sáp trở nên dẻo, ngọt, rất được ưa chuộng để làm các món bánh như bánh sáp, bánh gai, và xôi.
  1. Nếp Hương (Thanh Hóa):
  • Gạo nếp Hương Thanh Hóa có hạt dài, trắng, và mùi thơm tự nhiên. Khi nấu, gạo rất dẻo và có vị ngọt thanh. Đây là loại gạo được sử dụng để làm các món xôi, bánh chưng, và các loại bánh nếp khác.
  1. Nếp gà gáy (Bắc Kạn):
  • Gạo nếp gà gáy, một loại gạo đặc sản của vùng Bắc Kạn, có hạt to, dài, màu trắng ngà và đặc biệt thơm khi nấu chín. Gạo nếp này thường được dùng để nấu xôi, cơm lam, và các món ăn truyền thống của người dân tộc Tày và Nùng.
  1. Nếp Bầu Đen (Cao Bằng):
  • Nếp Bầu Đen, hay còn gọi là nếp nương đen, là loại gạo nếp đặc sản của vùng Cao Bằng. Gạo có màu đen tím đặc trưng, hạt dài và dẻo. Khi nấu, gạo có hương thơm đặc biệt và vị ngọt bùi, thường được sử dụng để nấu xôi hoặc làm bánh.
  1. Nếp Khẩu Ký (Lào Cai):
  • Gạo nếp Khẩu Ký là đặc sản của người dân tộc H’Mông ở Lào Cai. Hạt gạo dài, trắng, khi nấu lên rất dẻo, thơm, và có vị ngọt đặc trưng. Nếp Khẩu Ký thường được dùng để nấu xôi, làm bánh chưng, bánh dày, và các món ăn đặc trưng của người H’Mông.
  1. Nếp Châu Bảng (Quảng Bình):
  • Gạo nếp Châu Bảng là một giống gạo nếp ngon của Quảng Bình, với hạt gạo trắng, mẩy, và thơm. Khi nấu, gạo rất dẻo, thích hợp để nấu xôi hoặc làm các loại bánh truyền thống như bánh bột lọc, bánh ít.
  1. Nếp Ong (Hà Giang):
  • Gạo nếp Ong là loại gạo nếp đặc sản của Hà Giang, được người dân tộc thiểu số trồng trên các thửa ruộng bậc thang. Gạo có hạt dài, trắng, khi nấu chín rất dẻo và thơm, được sử dụng nhiều trong các món ăn truyền thống và các dịp lễ hội.
  1. Nếp Bầu (Quảng Ngãi):
  • Nếp Bầu là loại gạo nếp đặc sản của Quảng Ngãi, có hạt dài, trắng ngà, khi nấu chín rất dẻo, thơm và ngọt. Gạo nếp Bầu thường được dùng để nấu xôi, làm bánh nếp và các món ăn đặc sản của miền Trung.

 

  1. Nếp Cái (Thái Bình):
  • Thái Bình là vùng trồng lúa lớn ở miền Bắc Việt Nam, và nếp Cái là một trong những giống gạo nếp nổi tiếng của vùng này. Gạo nếp Cái có hạt to, tròn, trắng ngà, khi nấu chín rất dẻo và thơm. Đây là loại gạo nếp được sử dụng rộng rãi để làm bánh chưng, xôi, và các món ăn truyền thống.
  1. Nếp Nàng Hương (Bình Định):
  • Gạo nếp Nàng Hương là một đặc sản của Bình Định, nổi tiếng với hạt dài, trắng, và có mùi thơm rất đặc trưng. Khi nấu chín, gạo nếp này có độ dẻo cao và vị ngọt nhẹ. Loại gạo này thường được dùng để nấu xôi, làm bánh ít lá gai, và các món ăn truyền thống khác.
  1. Nếp Quýt (Phú Thọ):
  • Gạo nếp Quýt là giống gạo nếp nổi tiếng của vùng Phú Thọ. Hạt gạo nhỏ, tròn, trắng sữa, khi nấu lên rất dẻo và thơm. Gạo nếp Quýt thường được dùng trong các món bánh truyền thống như bánh chưng, bánh giò, và xôi.
  1. Nếp Tơ Hồng (Quảng Nam):
  • Gạo nếp Tơ Hồng của Quảng Nam có hạt dài, trắng, mẩy, và rất dẻo khi nấu chín. Loại gạo này thường được dùng để làm bánh tét, bánh ít, và các loại xôi, mang hương vị đặc trưng của vùng đất miền Trung.
  1. Nếp Đồi (Lạng Sơn):
  • Lạng Sơn có nhiều vùng đồi núi trồng gạo nếp, trong đó nếp đồi là một loại gạo nếp đặc sản với hạt gạo dài, trắng, rất dẻo và thơm. Gạo nếp đồi thường được sử dụng để làm các món xôi, bánh dày, và cơm lam.
  1. Nếp Sáp Vàng (Hà Tĩnh):
  • Gạo nếp sáp vàng của Hà Tĩnh có hạt nhỏ, màu vàng nhạt, và rất dẻo khi nấu chín. Loại gạo này thường được dùng để nấu xôi, làm bánh nếp, bánh tét và nhiều món ăn truyền thống khác của miền Trung.
  1. Nếp Tẻ (Khánh Hòa):
  • Gạo nếp Tẻ là một loại gạo nếp đặc sản của Khánh Hòa, có hạt dài, trắng, và rất dẻo khi nấu. Loại gạo này thường được dùng để làm bánh ít, bánh gai, và các loại xôi, mang đậm hương vị của vùng đất ven biển.
  1. Nếp Đen (Sapa):
  • Gạo nếp đen, hay còn gọi là nếp cẩm đen, được trồng ở vùng núi Sapa. Gạo có màu tím đen đặc trưng, hạt dài, và rất dẻo khi nấu chín. Loại gạo này thường được dùng để nấu chè, làm bánh và rượu nếp cẩm, mang hương vị đặc biệt của vùng cao.
  1. Nếp Cái Đường (Hưng Yên):
  • Gạo nếp cái Đường của Hưng Yên có hạt tròn, mẩy, trắng ngà, rất dẻo và thơm khi nấu chín. Loại gạo này thường được dùng để làm bánh chưng, bánh giò, và các loại xôi, đặc biệt trong các dịp lễ hội truyền thống.
  1. Nếp Tài Châu (Quảng Trị):
  • Gạo nếp Tài Châu của Quảng Trị nổi tiếng với hạt dài, trắng, khi nấu lên rất dẻo và thơm. Đây là loại gạo được ưa chuộng để làm bánh tét, xôi và nhiều món ăn truyền thống khác của miền Trung.

 

  1. Nếp Cẩm (Hòa Bình):
  • Nếp cẩm Hòa Bình là một loại gạo nếp đặc sản với hạt gạo có màu tím đen tự nhiên. Gạo này rất dẻo, thơm và có vị ngọt thanh khi nấu chín. Nếp cẩm thường được sử dụng để nấu rượu nếp, nấu xôi, và làm món chè nếp cẩm nổi tiếng.
  1. Nếp Rồng (Nam Định):
  • Gạo nếp Rồng là giống gạo nếp quý của Nam Định, với hạt gạo dài, trắng, và rất dẻo khi nấu. Loại gạo này thường được sử dụng trong các món ăn đặc sản như xôi, bánh chưng, và các loại bánh truyền thống khác của vùng Đồng bằng sông Hồng.
  1. Nếp Phú Thọ (Phú Thọ):
  • Phú Thọ có giống gạo nếp nổi tiếng với hạt tròn, trắng, rất dẻo và thơm. Gạo nếp Phú Thọ thường được dùng để làm bánh chưng, bánh dày và xôi cho các dịp lễ hội truyền thống, đặc biệt là lễ hội Đền Hùng.
  1. Nếp Tăm (Nghệ An):
  • Gạo nếp tăm của Nghệ An có hạt nhỏ, tròn, trắng và rất dẻo khi nấu. Đây là loại gạo nếp truyền thống, thường được sử dụng trong các món bánh truyền thống như bánh gai, bánh tét, và xôi.
  1. Nếp Đỏ (Yên Bái):
  • Nếp đỏ là loại gạo nếp có hạt màu đỏ tự nhiên, được trồng nhiều ở Yên Bái. Gạo nếp đỏ có hương vị độc đáo, rất dẻo và thơm khi nấu chín, thường được dùng để nấu xôi ngũ sắc, cơm lam, hoặc làm bánh.
  1. Nếp Bụng (Thừa Thiên Huế):
  • Gạo nếp bụng của Thừa Thiên Huế có hạt dài, trắng, và dẻo. Đây là loại gạo nếp được người dân Huế ưa chuộng để nấu xôi, làm bánh ít, bánh tét, và nhiều món ăn đặc sản khác.
  1. Nếp Tráng (Quảng Nam):
  • Gạo nếp tráng của Quảng Nam nổi tiếng với hạt gạo dài, trắng, rất dẻo và thơm khi nấu chín. Loại gạo này thường được sử dụng để làm bánh tráng, bánh ít lá gai, và các món xôi truyền thống.
  1. Nếp Nương (Mộc Châu, Sơn La):
  • Mộc Châu, Sơn La nổi tiếng với gạo nếp nương, một loại gạo nếp được trồng trên các ruộng bậc thang. Gạo có hạt dài, trắng ngà, rất dẻo và thơm. Gạo nếp nương Mộc Châu thường được dùng để nấu xôi, cơm lam, và làm bánh chưng trong các dịp lễ Tết.
  1. Nếp Cái Hoa Vàng Bắc Kạn:
  • Gạo nếp cái hoa vàng Bắc Kạn là một loại gạo nếp nổi tiếng với hạt tròn, mẩy, màu vàng nhạt và rất thơm. Đây là loại gạo được người dân địa phương sử dụng để làm xôi, bánh chưng, và các món ăn đặc sản trong các dịp lễ hội.
  1. Nếp Pèng (Lai Châu):
  • Gạo nếp Pèng là một đặc sản của đồng bào dân tộc Thái ở Lai Châu. Gạo có hạt dài, trắng, rất dẻo và thơm khi nấu. Nếp Pèng thường được sử dụng để nấu xôi, cơm lam, và làm các món ăn truyền thống của người Thái.
  1. Nếp Tú Ngọc (Thái Nguyên):
  • Gạo nếp Tú Ngọc là đặc sản của Thái Nguyên, với hạt nhỏ, trắng, rất dẻo và thơm. Loại gạo này thường được dùng để làm xôi, bánh chưng, và nhiều món ăn truyền thống khác của vùng đất miền núi phía Bắc.
  1. Nếp Cụt (Quảng Trị):
  • Gạo nếp Cụt là một loại gạo nếp đặc sản của Quảng Trị, với hạt tròn, trắng, và rất dẻo. Gạo nếp Cụt thường được sử dụng để nấu xôi, làm bánh ít, bánh tét, và các món ăn đặc sản khác của miền Trung.
  1. Nếp Nương Điện Biên:
  • Nổi tiếng với hạt gạo tròn, trắng ngà, dẻo, và thơm, nếp nương Điện Biên thường được dùng để nấu xôi, cơm lam, và bánh dày, các món ăn truyền thống của đồng bào dân tộc thiểu số ở vùng Tây Bắc.
  1. Nếp Thơm Nàng Nhu (Hà Tĩnh):
  • Gạo nếp Thơm Nàng Nhu là đặc sản của Hà Tĩnh, với hạt dài, trắng, rất dẻo và thơm. Loại gạo này thường được sử dụng để nấu xôi, làm bánh gai, bánh tráng, và các món ăn đặc sản của vùng đất miền Trung.
  1. Nếp Ngự (Huế):
  • Nếp Ngự là một giống gạo nếp quý của Huế, nổi tiếng với hạt dài, trắng, rất dẻo và thơm. Đây là loại gạo nếp được ưa chuộng để làm các món ăn cung đình Huế, xôi, bánh ít, và các loại bánh truyền thống khác.

 

  1. Nếp Nùm (Tuyên Quang):
  • Gạo nếp Nùm là đặc sản của Tuyên Quang, với hạt gạo nhỏ, tròn, trắng và rất dẻo khi nấu chín. Loại gạo này thường được dùng để làm xôi, bánh chưng, bánh dày, và các món ăn truyền thống khác trong các dịp lễ hội của người dân địa phương.
  1. Nếp Than Đỏ (Lạng Sơn):
  • Gạo nếp than đỏ của Lạng Sơn có hạt gạo màu đỏ nâu, dài, và rất dẻo. Khi nấu, gạo có hương thơm đặc trưng và vị ngọt nhẹ. Đây là loại gạo thường được sử dụng để nấu xôi, làm cơm lam, và các món ăn đặc sản của người dân tộc Tày và Nùng.
  1. Nếp Ngỗng (Hải Dương):
  • Gạo nếp ngỗng là loại gạo nếp nổi tiếng của Hải Dương, với hạt gạo dài, trắng, và rất dẻo. Loại gạo này thường được dùng để làm bánh chưng, bánh dày, và nấu xôi trong các dịp lễ Tết và các nghi lễ quan trọng.
  1. Nếp Ngựa (Hòa Bình):
  • Gạo nếp ngựa là một đặc sản của Hòa Bình, với hạt gạo dài, trắng, và có vị ngọt nhẹ khi nấu chín. Loại gạo này được người dân tộc Thái ưa chuộng để nấu xôi, làm cơm lam và các món ăn truyền thống.
  1. Nếp Ba Trân (Cao Bằng):
  • Gạo nếp Ba Trân là đặc sản của Cao Bằng, nổi tiếng với hạt gạo dài, trắng, và rất dẻo khi nấu. Loại gạo này thường được dùng để làm bánh chưng, xôi, và các món ăn truyền thống khác của vùng núi phía Bắc.
  1. Nếp Đụm (Phú Yên):
  • Gạo nếp đụm của Phú Yên có hạt tròn, trắng, rất dẻo và thơm. Đây là loại gạo nếp truyền thống, được sử dụng để nấu xôi, làm bánh ít, bánh tráng và các món ăn đặc sản của vùng đất ven biển miền Trung.
  1. Nếp Nòi (Thanh Hóa):
  • Gạo nếp Nòi là một loại gạo nếp đặc sản của Thanh Hóa, có hạt nhỏ, trắng, và rất dẻo. Loại gạo này thường được sử dụng để làm bánh gai, bánh trôi, và các món ăn truyền thống khác của vùng Bắc Trung Bộ.
  1. Nếp Lứt (Nghệ An):
  • Gạo nếp lứt của Nghệ An có hạt dài, màu nâu đỏ, và rất dẻo khi nấu chín. Gạo nếp lứt thường được dùng để nấu cơm lứt, làm xôi và các món ăn có lợi cho sức khỏe nhờ giữ lại lớp cám giàu dinh dưỡng.
  1. Nếp Hương (Hà Nam):
  • Gạo nếp Hương của Hà Nam nổi tiếng với hạt dài, trắng, rất dẻo và thơm. Loại gạo này thường được dùng để làm bánh chưng, bánh giò, và các loại bánh nếp khác trong các dịp lễ Tết.
  1. Nếp Cái Đỏ (Quảng Ninh):
  • Gạo nếp cái đỏ của Quảng Ninh có hạt nhỏ, màu đỏ nâu, và rất dẻo khi nấu chín. Đây là loại gạo nếp thường được dùng để nấu xôi ngũ sắc, làm bánh chưng và các món ăn truyền thống của vùng Đông Bắc.
  1. Nếp Nương Mộc Châu (Sơn La):
  • Gạo nếp nương Mộc Châu là loại gạo nếp nổi tiếng của vùng Tây Bắc, với hạt gạo tròn, trắng ngà, rất dẻo và thơm khi nấu. Loại gạo này được trồng trên các ruộng bậc thang và thường được dùng để nấu xôi, cơm lam, và làm bánh chưng trong các dịp lễ Tết.
  1. Nếp Cái Vàng (Hà Tĩnh):
  • Gạo nếp cái vàng của Hà Tĩnh có hạt tròn, màu vàng nhạt, rất dẻo và thơm. Đây là loại gạo nếp quý hiếm, được sử dụng để nấu xôi, làm bánh tét, bánh ít và các món ăn đặc sản của vùng đất miền Trung.
  1. Nếp Đen (Yên Bái):
  • Gạo nếp đen Yên Bái, hay còn gọi là nếp cẩm đen, có hạt màu tím đen đặc trưng, rất dẻo và ngọt khi nấu chín. Loại gạo này thường được dùng để nấu chè nếp cẩm, làm bánh, và rượu nếp cẩm, mang hương vị độc đáo của vùng cao.

Những loại gạo nếp này không chỉ có giá trị ẩm thực cao mà còn đóng vai trò quan trọng trong văn hóa và các lễ hội truyền thống của các vùng miền. Mỗi loại gạo mang lại hương vị riêng, phù hợp với các món ăn truyền thống và là niềm tự hào của người dân địa phương.

 

61. Nếp cái hoa vàng GAKIMO (Hải Dương):

Nếp cái hoa vàng ở Kinh Môn, Hải Dương là một trong những loại gạo nếp đặc sản nổi tiếng của Việt Nam và được đánh giá rất cao về chất lượng. Loại gạo này được trồng ở vùng đất có điều kiện thổ nhưỡng và khí hậu đặc biệt phù hợp, giúp hạt gạo phát triển tốt, đạt được độ dẻo và thơm đặc trưng.

Đặc điểm nổi bật của nếp cái hoa vàng Kinh Môn - Gạo GAKIMO:

  • Hạt gạo tròn, mẩy và trắng ngà: Gạo nếp cái hoa vàng có hạt to, tròn, màu trắng ngà với lớp vỏ lụa hơi vàng đặc trưng.
  • Độ dẻo và thơm cao: Khi nấu chín, gạo rất dẻo, mềm và có mùi thơm dịu nhẹ, tạo ra những món xôi, bánh chưng, bánh giầy cực kỳ ngon miệng.
  • Thích hợp cho nhiều món ăn truyền thống: Loại gạo này thường được sử dụng trong các món ăn lễ hội như bánh chưng, bánh giầy, và đặc biệt là các loại xôi.

Nhờ vào những đặc điểm vượt trội này, nếp cái hoa vàng Kinh Môn không chỉ được người dân địa phương ưa chuộng mà còn được biết đến rộng rãi ở nhiều nơi khác. Đây là một trong những loại gạo nếp ngon nhất của Việt Nam, thường được sử dụng trong các dịp lễ Tết và các sự kiện quan trọng.

 

 

>>> Lợi ích gì mà tại sao ngày càng nhiều cơ sở tổng kho chế biến phân phối Gạo đầu tư dây chuyền Máy đóng bao gạo tự động 5-20kg ?

 

Liên hệ ngay SECO Hotline 0962 05 6622 để được tư vấn lựa chọn cấu hình máy phù hợp nhất với từng nhà!

 MAY-DONG-BAO-GAO-SECO