1001 Loại Sản Phẩm Tuyệt Vời Làm Từ Xi Măng Ít Ai Biết Hết

1001 Loại Sản Phẩm Tuyệt Vời Làm Từ Xi Măng Ít Ai Biết Hết

1001 Loại Sản Phẩm Tuyệt Vời Làm Từ Xi Măng Ít Ai Biết Hết

15:12 - 17/08/2024

Công Nghệ SECO sưu tầm các loại Vật liệu gốc Xi măng, đang được đầu tư Sản xuất mạnh mẽ phục vụ nhu cầu Xây dựng rất lớn của Tương lai Việt Nam nói riêng và Thế Giới nói chung.

61 Loại Gạo Nếp Đặc Sản Việt Nam Ít Người Biết Hết Tên
100 Loại Vật Liệu Xây Dựng, Trang Trí Nội Ngoại Thất Tương Lai
Bản Vẽ Thiết Kế Dây Chuyền, Máy Đóng Bao Cát, Đá Thạch Anh
Cách Sấy Nông Sản, Thóc Lúa, Hạt Ngũ Cốc Hiệu Quả Cao Nhất
Bản Vẽ Chế Tạo Máy Trộn Keo Dán Gạch, Vữa Khô Có Cân Vòi Phun
 
Xi măng là gì?

Xi măng là một loại vật liệu xây dựng rất phổ biến, được sử dụng để kết dính các thành phần khác như cát, đá, và sỏi trong quá trình xây dựng. Thành phần chính của xi măng là clinker, một loại chất rắn được tạo ra từ việc nung nóng các vật liệu như đá vôi và đất sét ở nhiệt độ cao. Sau đó, clinker được nghiền mịn và trộn với các chất phụ gia khác để tạo thành xi măng.

Xi măng có khả năng kết dính khi trộn với nước, và khi khô lại, nó tạo ra một khối rắn có cường độ cao, rất bền và chống chịu tốt với môi trường. Do đó, xi măng được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng nhà cửa, cầu đường, công trình dân dụng và công nghiệp.

Các loại xi măng phổ biến bao gồm:

  • Xi măng Portland: Loại xi măng thông dụng nhất, được sử dụng trong nhiều loại công trình xây dựng.
  • Xi măng bền sunfat: Thích hợp cho các công trình tiếp xúc với môi trường chứa sunfat cao.
  • Xi măng pozzolana: Có khả năng chống thấm tốt và phù hợp cho các công trình dưới nước.

Xi măng đóng vai trò then chốt trong ngành xây dựng và là một trong những vật liệu cơ bản không thể thiếu.

  Tất cả các loại sản phẩm được sản xuất có nguồn gốc từ xi măng?

1. Bê tông (Concrete)

  • Bê tông thường: Được tạo thành từ xi măng, cát, sỏi, và nước, sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà cửa, cầu đường, và công trình dân dụng.
  • Bê tông cốt thép: Là bê tông được gia cố thêm bằng các thanh thép, giúp tăng cường độ chịu lực. Sản phẩm này rất phổ biến trong xây dựng các công trình lớn như cầu, tòa nhà cao tầng, và đập nước.

2. Vữa xây dựng, vữa khô trộn sẵn (Mortar)

  • Vữa xi măng cát: Được trộn từ xi măng, cát và nước, dùng để xây gạch, lát gạch, trát tường.
  • Vữa hoàn thiện: Sử dụng để làm phẳng, mịn bề mặt tường, nền trước khi sơn hoặc trang trí.

>>> Xem ngay: Cách sản xuất vữa khô

 3. Gạch xi măng (Concrete Block/Brick)

  • Gạch xi măng cốt liệu: Loại gạch rỗng hoặc đặc, dùng để xây tường, vách ngăn trong các công trình xây dựng.
  • Gạch không nung: Sản xuất từ xi măng mà không qua quá trình nung nóng, thân thiện với môi trường.

4. Tấm bê tông đúc sẵn (Precast Concrete Panels)

  • Tấm panel: Sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, nhà tiền chế, giúp giảm thời gian thi công.
  • Cột, dầm bê tông đúc sẵn: Được sản xuất sẵn tại nhà máy và lắp đặt trực tiếp tại công trường.

5. Ống bê tông (Concrete Pipe)

  • Ống cống: Sử dụng để dẫn nước, thoát nước trong các công trình hạ tầng như đường xá, cống rãnh.
  • Ống dẫn nước ngầm: Dùng trong các hệ thống dẫn nước dưới lòng đất.

6. Xi măng trắng và sản phẩm từ xi măng trắng

  • Xi măng trắng: Thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm trang trí như gạch ốp lát, tượng, hoặc các chi tiết kiến trúc.
  • Vữa xi măng trắng: Dùng trong ốp lát hoặc các công việc cần độ thẩm mỹ cao.

7. Gạch terrazzo và gạch granite nhân tạo

  • Gạch terrazzo: Được sản xuất từ hỗn hợp xi măng, bột đá, và các phụ gia khác, dùng để lát nền.
  • Gạch granite nhân tạo: Sản phẩm có độ bền cao, chống thấm tốt, sử dụng rộng rãi trong các công trình thương mại và dân dụng.

8. Xi măng cốt liệu nhẹ

  • Bê tông nhẹ: Sản xuất từ xi măng kết hợp với các vật liệu nhẹ như polystyrene, tro bay, giúp giảm trọng lượng công trình.

9. Sơn xi măng (Cement Paint)

  • Loại sơn chuyên dụng sử dụng cho bề mặt bê tông, giúp tăng độ bền và khả năng chống thấm.

 10. Xi măng chịu nhiệt (Refractory Cement)

  • Gạch chịu lửa: Được sử dụng trong lò nung, lò hơi, và các công trình công nghiệp chịu nhiệt độ cao.
  • Vữa chịu lửa: Dùng để xây dựng các cấu trúc chịu nhiệt, như lò nung hoặc lò sưởi.

11. Bê tông đầm lăn (Roller Compacted Concrete - RCC)

  • Đường bê tông: RCC được sử dụng để làm đường, đập nước, và các bề mặt công nghiệp do có khả năng chịu tải cao và độ bền lớn.

12. Bê tông phun (Shotcrete)

  • Bê tông phun khô: Được sử dụng để gia cố hầm mỏ, đường hầm, và các bề mặt dốc.
  • Bê tông phun ướt: Dùng trong xây dựng bể bơi, bảo vệ bờ kè, và các công trình cần lớp bê tông mỏng nhưng chắc chắn.

13. Tấm lợp fibro xi măng

  • Tấm lợp xi măng amiăng (Asbestos-Cement Sheets): Được sử dụng trong xây dựng nhà cửa, nhà xưởng, kho chứa với ưu điểm là bền và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Tấm lợp không amiăng: Loại này không chứa amiăng và an toàn hơn cho sức khỏe.

14. Tấm ốp tường xi măng sợi (Fiber Cement Siding)

  • Tấm ốp trang trí: Dùng để ốp ngoài tường, thay thế cho các loại vật liệu truyền thống như gỗ hoặc gạch.
  • Tấm sàn xi măng sợi: Sử dụng làm sàn chịu nước, không cong vênh, thích hợp cho các khu vực ẩm ướt.

15. Bê tông trang trí (Decorative Concrete)

  • Bê tông in hoa văn (Stamped Concrete): Tạo hình, tạo màu sắc giống với các loại vật liệu tự nhiên như đá, gạch.
  • Bê tông mài bóng (Polished Concrete): Bề mặt bê tông được mài bóng, sử dụng trong các sàn thương mại, nhà ở, mang lại vẻ đẹp hiện đại.

16. Gạch bê tông tự chèn (Interlocking Concrete Pavers)

  • Gạch lát vỉa hè: Được sử dụng để lát vỉa hè, sân vườn, khu công nghiệp.
  • Gạch chèn lối đi: Giúp tạo ra các lối đi bộ trong công viên, sân nhà.

17. Bê tông polymer (Polymer Concrete)

  • Bê tông polymer cải tiến: Sử dụng các loại nhựa polymer để cải thiện tính chất của bê tông, thường dùng trong các công trình yêu cầu chống hóa chất hoặc môi trường khắc nghiệt.
  • Sàn bê tông polymer: Dùng trong các nhà máy công nghiệp, xưởng chế biến thực phẩm, nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh.

18. Các sản phẩm xi măng đặc biệt

  • Bê tông cường độ cao (High-Strength Concrete): Dùng cho các kết cấu đặc biệt cần khả năng chịu tải lớn như cầu lớn, tháp cao.
  • Bê tông nhẹ cách nhiệt (Insulating Concrete): Thích hợp cho các công trình cần cách nhiệt tốt như nhà xưởng, kho lạnh.
  • Xi măng giãn nở (Expansive Cement): Sử dụng để đổ các cấu trúc không cần khe co giãn, thích hợp cho việc xây dựng các bể chứa nước, kênh dẫn nước.

19. Cọc xi măng đất (Cement-Soil Piles)

  • Cọc đất xi măng: Sử dụng trong gia cố nền đất yếu, giúp tăng cường khả năng chịu lực cho nền móng của các công trình xây dựng.

20. Cột điện bê tông (Concrete Poles)

  • Cột điện bê tông: Được sử dụng trong xây dựng hệ thống truyền tải điện, bền chắc và có khả năng chống chịu tốt với thời tiết.

 

21. Gạch bông gió (Ventilation Block)

  • Gạch bông gió: Là loại gạch có hình dạng hoa văn rỗng, dùng để tạo lối thông gió trong nhà hoặc công trình, đồng thời tạo điểm nhấn kiến trúc độc đáo.

22. Bê tông geopolymer

  • Bê tông geopolymer: Sử dụng các chất thải công nghiệp như tro bay, xỉ lò cao để thay thế xi măng truyền thống, có tính chất cơ học tốt và thân thiện với môi trường.

23. Cấu kiện bê tông dự ứng lực (Prestressed Concrete Components)

  • Dầm bê tông dự ứng lực: Được sử dụng trong các công trình có nhịp lớn như cầu, nhà cao tầng, giúp giảm độ võng và tăng cường độ chịu tải.
  • Cọc bê tông dự ứng lực: Sử dụng để làm móng trong các công trình có nền đất yếu, chịu tải trọng lớn.

24. Sản phẩm trang trí từ xi măng (Cement Decorative Items)

  • Tượng xi măng: Sử dụng trong trang trí nội thất và ngoại thất, tạo nên các tác phẩm nghệ thuật từ xi măng.
  • Đài phun nước xi măng: Làm từ bê tông đúc, dùng trang trí sân vườn, công viên.
  • Chậu hoa xi măng: Được sản xuất từ xi măng với nhiều kiểu dáng và kích thước, phù hợp với trang trí sân vườn, ban công.

25. Tấm tường bê tông (Concrete Wall Panels)

  • Tấm tường lắp ghép: Được đúc sẵn từ bê tông nhẹ, sử dụng trong xây dựng nhà tiền chế, nhà xưởng.
  • Tấm tường cách âm: Sử dụng trong các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, phòng thu âm.

26. Bê tông bọt (Foamed Concrete)

  • Bê tông bọt: Là loại bê tông nhẹ, chứa nhiều bọt khí, dùng trong các công trình cách âm, cách nhiệt, hoặc làm lớp nền nhẹ cho sàn nhà.

27. Đá nhân tạo từ xi măng (Artificial Stone)

  • Đá nhân tạo: Sản xuất từ hỗn hợp xi măng, cát, và các phụ gia khác, dùng làm mặt bàn, bề mặt ốp lát, thay thế đá tự nhiên với chi phí thấp hơn và nhiều màu sắc hơn.

28. Tấm xi măng sợi (Fiber Cement Board)

  • Tấm xi măng sợi: Được sản xuất từ xi măng kết hợp với sợi cellulose, dùng trong làm vách ngăn, trần nhà, có độ bền cao, chống cháy và chống ẩm tốt.
  • Tấm cemboard: Một loại tấm xi măng sợi đặc biệt, được dùng rộng rãi trong làm sàn, vách ngăn, mái nhà.

29. Sàn xi măng đánh bóng (Polished Concrete Floor)

  • Sàn xi măng đánh bóng: Làm từ bê tông được đánh bóng để tạo ra bề mặt nhẵn mịn, sáng bóng, thường sử dụng trong các khu vực thương mại, nhà xưởng, nhà ở hiện đại.

30. Bê tông phức hợp (Composite Concrete)

  • Bê tông polyme-cốt sợi thủy tinh (Glass Fiber Reinforced Concrete - GFRC): Sử dụng sợi thủy tinh làm cốt gia cường, nhẹ hơn bê tông thông thường nhưng có độ bền cao, dùng trong trang trí kiến trúc, tấm ốp ngoại thất.

31. Xi măng tự vá (Self-Healing Cement)

  • Xi măng tự vá: Loại xi măng có khả năng tự vá lành các vết nứt nhỏ bằng cách kích hoạt vi sinh vật hoặc hóa chất bên trong xi măng khi tiếp xúc với nước.

32. Bê tông hấp thụ ánh sáng (Light-Transmitting Concrete)

  • Bê tông trong suốt: Sử dụng sợi quang học hoặc các vật liệu đặc biệt để cho phép ánh sáng truyền qua, tạo ra hiệu ứng ánh sáng đặc biệt trong các công trình kiến trúc.

33. Tấm xi măng nhẹ (Lightweight Cement Panels)

  • Tấm xi măng EPS: Được sản xuất từ xi măng kết hợp với hạt xốp EPS, nhẹ và có tính cách nhiệt, cách âm tốt, dùng làm vách ngăn, tường bao.

34. Cọc xi măng đất cải tiến (Improved Cement-Soil Piles)

  • Cọc xi măng đất với polymer: Sử dụng thêm polymer để cải thiện khả năng chống thấm và cường độ của cọc, dùng trong nền đất yếu, đặc biệt là các công trình ven biển.

35. Cầu bê tông nhẹ (Lightweight Concrete Bridge)

  • Cầu làm từ bê tông nhẹ: Sử dụng trong các khu vực cần xây dựng nhanh và vận chuyển dễ dàng, đặc biệt là trong các vùng nông thôn hoặc khu vực khó tiếp cận.

36. Bê tông dẫn điện (Conductive Concrete)

  • Bê tông dẫn điện: Pha trộn các vật liệu dẫn điện vào bê tông, dùng trong các công trình cần chống sét hoặc làm nền tảng cho các thiết bị điện tử.

37. Vật liệu xây dựng in 3D từ xi măng (3D Printed Cement Structures)

  • Cấu trúc in 3D bằng xi măng: Sử dụng công nghệ in 3D để xây dựng các công trình kiến trúc phức tạp, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động.

38. Xi măng cách nhiệt (Insulating Cement)

  • Xi măng cách nhiệt: Được sử dụng trong các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt cao, như lò nung, các công trình gần khu vực nhiệt độ cao.

39. Mái xi măng nhẹ (Lightweight Cement Roofing)

  • Mái nhà từ tấm xi măng nhẹ: Sử dụng các tấm xi măng sợi hoặc xi măng nhẹ làm mái nhà, có khả năng chống thấm, cách nhiệt tốt, nhẹ và bền.

40. Sàn xi măng nâng (Raised Cement Floor)

  • Sàn nâng bằng tấm xi măng: Được sử dụng trong các khu vực cần sàn nâng để đi dây điện, ống nước, thường thấy trong các trung tâm dữ liệu, phòng máy tính.

 

41. Bê tông hấp thụ nước (Permeable Concrete)

  • Bê tông thấm nước: Loại bê tông này có kết cấu xốp, cho phép nước mưa thấm qua bề mặt vào lòng đất, giúp giảm ngập úng và cải thiện khả năng quản lý nước mưa trong các đô thị.

42. Bê tông siêu cường độ (Ultra-High Performance Concrete - UHPC)

  • Bê tông UHPC: Có cường độ cao hơn rất nhiều so với bê tông thường, với khả năng chống nứt, độ bền cực kỳ tốt, sử dụng trong các công trình đòi hỏi độ an toàn và tuổi thọ cao như cầu, đường hầm.

43. Xi măng thủy lực (Hydraulic Cement)

  • Xi măng thủy lực: Loại xi măng này có khả năng đóng rắn dưới nước hoặc trong môi trường ẩm ướt, thường được sử dụng trong xây dựng các công trình dưới nước hoặc cần kháng nước.

44. Bê tông tự lèn (Self-Compacting Concrete - SCC)

  • Bê tông tự lèn: Loại bê tông này có tính chất chảy lỏng cao, tự động lấp đầy khuôn mà không cần rung, giảm thiểu công lao động và tăng chất lượng bề mặt kết cấu.

45. Xi măng chống thấm (Waterproof Cement)

  • Xi măng chống thấm: Được pha trộn với các chất phụ gia đặc biệt để tạo ra khả năng chống thấm, thường được sử dụng trong xây dựng bể chứa nước, hồ bơi, và các công trình dưới lòng đất.

46. Bê tông xanh (Green Concrete)

  • Bê tông xanh: Sử dụng các vật liệu tái chế như tro bay, xỉ lò cao, và các chất thải công nghiệp khác để giảm lượng phát thải CO2, thân thiện với môi trường.

47. Tấm tường bảo ôn (Insulated Concrete Forms - ICF)

  • Tấm tường ICF: Là hệ thống tấm tường đúc sẵn có lớp bảo ôn, thường sử dụng trong xây dựng nhà ở và các công trình thương mại yêu cầu cách nhiệt, cách âm tốt.

48. Bê tông nhẹ cốt sợi (Fiber Reinforced Lightweight Concrete)

  • Bê tông nhẹ cốt sợi: Kết hợp sợi tổng hợp hoặc sợi thủy tinh để tăng cường độ bền, giảm trọng lượng, và sử dụng cho các kết cấu nhẹ như tấm trần, tấm tường.

49. Bê tông dẫn nhiệt (Thermally Conductive Concrete)

  • Bê tông dẫn nhiệt: Sử dụng trong các hệ thống sưởi sàn, giúp phân phối nhiệt đều khắp bề mặt sàn nhà, tăng hiệu quả sưởi ấm.

50. Bê tông phát sáng (Glow-in-the-Dark Concrete)

  • Bê tông phát sáng: Được trộn với các chất phát quang, giúp bê tông có thể phát sáng trong đêm, thường dùng cho các lối đi, sân vườn, hoặc các công trình cần hiệu ứng đặc biệt.

51. Gạch xi măng nghệ thuật (Artistic Cement Tiles)

  • Gạch xi măng nghệ thuật: Được làm từ xi măng, cát, và màu sắc tự nhiên, gạch này có thể tạo ra các mẫu hoa văn nghệ thuật dùng để lát nền, tường trong nhà, tạo điểm nhấn thẩm mỹ.

52. Bê tông chống băng giá (Anti-Freeze Concrete)

  • Bê tông chống băng: Được thiết kế để chịu đựng được nhiệt độ rất thấp mà không bị nứt hoặc hỏng, thường sử dụng trong các khu vực có khí hậu lạnh giá.

53. Vữa sửa chữa xi măng (Cement Repair Mortar), cách sản xuất vữa khô trộn sẵn

  • Vữa sửa chữa: Sử dụng để vá các vết nứt, sửa chữa bề mặt bê tông bị hư hỏng, hoặc phục hồi các kết cấu cũ, giúp kéo dài tuổi thọ công trình.

54. Bê tông phản chiếu (Reflective Concrete)

  • Bê tông phản chiếu: Sử dụng các vật liệu đặc biệt để tăng khả năng phản chiếu ánh sáng, giảm nhiệt độ bề mặt trong các khu vực đô thị nóng bức.

55. Cầu bê tông đúc hẫng (Segmental Concrete Bridges)

  • Cầu bê tông đúc hẫng: Sử dụng công nghệ đúc hẫng để xây dựng cầu với các nhịp dài, thường thấy trong các công trình cầu vượt hoặc cầu đường cao tốc.

56. Cột xi măng trang trí (Decorative Cement Columns)

  • Cột xi măng trang trí: Được đúc sẵn với nhiều hoa văn, kiểu dáng khác nhau, dùng để trang trí các công trình kiến trúc cổ điển hoặc hiện đại.

57. Bê tông vải (Concrete Canvas)

  • Bê tông vải: Là một dạng vật liệu xây dựng mới, khi thấm nước sẽ cứng lại giống như bê tông, dễ dàng sử dụng trong các công trình nhỏ, nhanh chóng và hiệu quả.

58. Bê tông chắn sóng (Wave-Resistant Concrete)

  • Bê tông chắn sóng: Sử dụng trong xây dựng các đê chắn sóng, bảo vệ bờ biển, và các công trình ven biển, với khả năng chống mài mòn và chịu được tác động mạnh của sóng biển.

59. Tấm xi măng trang trí nội thất (Interior Cement Panels)

  • Tấm xi măng trang trí nội thất: Dùng trong ốp tường, làm sàn nội thất, tạo nên phong cách công nghiệp, hiện đại cho không gian sống.

60. Xi măng có khả năng khử khuẩn (Antibacterial Cement)

  • Xi măng khử khuẩn: Được pha trộn với các chất kháng khuẩn, thường được sử dụng trong bệnh viện, nhà ở, hoặc các công trình yêu cầu vệ sinh cao.

 

61. Bê tông xốp (Aerated Concrete)

  • Bê tông xốp: Là loại bê tông nhẹ, có cấu trúc bọt khí, thường được sử dụng trong các tòa nhà cách nhiệt, cách âm tốt và giúp giảm trọng lượng của công trình.

62. Gạch xi măng cường độ cao (High-Strength Cement Bricks)

  • Gạch xi măng cường độ cao: Được sử dụng trong các công trình cần khả năng chịu lực lớn, như nhà cao tầng, công trình công nghiệp.

63. Xi măng chống axit (Acid-Resistant Cement)

  • Xi măng chống axit: Loại xi măng này có khả năng chống lại tác động của axit, thường được sử dụng trong các nhà máy hóa chất, bể chứa chất thải hóa học.

64. Ván sàn xi măng tổng hợp (Composite Cement Flooring)

  • Ván sàn xi măng tổng hợp: Sử dụng trong xây dựng các sàn chịu tải, có độ bền cao và khả năng chống nước, chống mài mòn tốt.

65. Bê tông chịu lực động (Dynamic Load Concrete)

  • Bê tông chịu lực động: Được thiết kế để chịu được các lực tác động lớn như trong xây dựng cầu đường, sân bay, hoặc các công trình giao thông.

66. Tường chắn xi măng đúc sẵn (Precast Cement Retaining Walls)

  • Tường chắn xi măng đúc sẵn: Sử dụng trong các công trình cần tạo tường chắn đất, thường được dùng trong xây dựng đường cao tốc, hầm đường bộ.

67. Xi măng chống nứt (Crack-Resistant Cement)

  • Xi măng chống nứt: Loại xi măng này có khả năng chống nứt tốt, thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu độ bền cao, chẳng hạn như bể chứa, đường băng.

68. Bê tông phun nhanh (Rapid-Setting Concrete)

  • Bê tông phun nhanh: Được sử dụng trong các công trình cần thời gian thi công ngắn như sửa chữa đường, cầu, và các cấu trúc cần phục hồi nhanh chóng.

69. Xi măng phun tạo bọt (Foamed Cement)

  • Xi măng phun tạo bọt: Loại xi măng này được sử dụng để đổ các kết cấu rỗng hoặc các công trình cần giảm trọng lượng nhưng vẫn giữ được độ bền.

70. Cấu kiện xi măng in 3D (3D Printed Cement Structures)

  • Cấu kiện xi măng in 3D: Sử dụng công nghệ in 3D để tạo ra các cấu kiện phức tạp, thường dùng trong kiến trúc đặc biệt hoặc các công trình có yêu cầu kỹ thuật cao.

71. Xi măng chống phóng xạ (Radiation-Resistant Cement)

  • Xi măng chống phóng xạ: Được thiết kế để chịu được tác động của phóng xạ, thường sử dụng trong các nhà máy điện hạt nhân hoặc các công trình quân sự đặc biệt.

72. Gạch xi măng chịu lực cao (High-Load Cement Bricks)

  • Gạch xi măng chịu lực cao: Dùng trong xây dựng móng, cột chịu lực, hoặc các cấu trúc yêu cầu cường độ chịu tải lớn.

73. Tấm ốp xi măng chống thấm (Waterproof Cement Panels)

  • Tấm ốp xi măng chống thấm: Sử dụng trong các khu vực tiếp xúc nhiều với nước như nhà tắm, hồ bơi, hoặc các công trình ngoài trời.

74. Vữa xi măng nhanh khô (Quick-Drying Cement Mortar)

  • Vữa xi măng nhanh khô: Sử dụng trong các công trình cần hoàn thành nhanh chóng, chẳng hạn như sửa chữa khẩn cấp hoặc xây dựng trong điều kiện thời tiết không thuận lợi.

75. Bê tông tái chế (Recycled Concrete)

  • Bê tông tái chế: Sử dụng các vật liệu tái chế từ bê tông cũ, giúp giảm tác động môi trường và tiết kiệm tài nguyên.

76. Tấm xi măng gia cường (Reinforced Cement Panels)

  • Tấm xi măng gia cường: Được kết hợp với sợi thép hoặc sợi thủy tinh để tăng độ bền, thường sử dụng trong các công trình đòi hỏi khả năng chịu lực cao.

77. Xi măng sinh học (Bio-Cement)

  • Xi măng sinh học: Loại xi măng này được phát triển bằng cách sử dụng vi sinh vật hoặc các chất hữu cơ, có khả năng tự phục hồi và thân thiện với môi trường.

78. Bê tông cực mỏng (Ultra-Thin Concrete)

  • Bê tông cực mỏng: Sử dụng cho các công trình yêu cầu lớp bê tông mỏng nhưng vẫn đảm bảo độ bền, thường dùng trong trang trí nội thất hoặc các ứng dụng công nghệ cao.

79. Xi măng chống trượt (Anti-Slip Cement)

  • Xi măng chống trượt: Được sử dụng trong xây dựng các bề mặt như sàn nhà, cầu thang, hoặc các khu vực yêu cầu an toàn cao.

80. Bê tông không co ngót (Non-Shrink Concrete)

  • Bê tông không co ngót: Loại bê tông này có khả năng giữ nguyên thể tích sau khi đông cứng, giúp tránh các vết nứt và tăng độ bền cho công trình.

 

81. Vữa xi măng trang trí (Decorative Cement Mortar)

  • Vữa xi măng trang trí: Được sử dụng để tạo các bề mặt trang trí như tường giả gỗ, giả đá, hoặc tạo hoa văn nghệ thuật trên tường, cột.

82. Bê tông sợi carbon (Carbon Fiber Reinforced Concrete)

  • Bê tông sợi carbon: Được gia cường bằng sợi carbon, loại bê tông này có độ bền cực kỳ cao và nhẹ hơn, thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu cường độ và tuổi thọ cao.

83. Xi măng chống nhiệt (Heat-Resistant Cement)

  • Xi măng chống nhiệt: Sử dụng trong các công trình chịu nhiệt độ cao như lò nung, nhà máy nhiệt điện, hoặc các bề mặt tiếp xúc với nhiệt độ khắc nghiệt.

84. Bê tông dẫn nước (Water-Permeable Concrete)

  • Bê tông dẫn nước: Loại bê tông này có khả năng dẫn nước xuống dưới lòng đất, giúp giảm ngập lụt và cải thiện hệ thống thoát nước trong các khu đô thị.

85. Xi măng nhẹ cốt sợi thủy tinh (Glass Fiber Reinforced Lightweight Cement)

  • Xi măng nhẹ cốt sợi thủy tinh: Sử dụng trong sản xuất các cấu kiện nhẹ nhưng bền vững, thích hợp cho các công trình yêu cầu trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cần độ bền cao.

86. Bê tông hạt mịn (Fine-Grain Concrete)

  • Bê tông hạt mịn: Sử dụng hạt cốt liệu rất nhỏ để tạo bề mặt mịn màng, thường được dùng trong các công trình yêu cầu độ hoàn thiện cao như mặt cầu, sàn nhà cao cấp.

87. Xi măng chống cháy (Fireproof Cement)

  • Xi măng chống cháy: Được pha trộn với các chất phụ gia để tăng khả năng chống cháy, thường được sử dụng trong các công trình an toàn cháy nổ như nhà kho, nhà xưởng.

88. Vữa xi măng cách âm (Soundproof Cement Mortar)

  • Vữa xi măng cách âm: Được sử dụng để tạo các lớp cách âm trong tường, trần nhà, hoặc các khu vực yêu cầu cách âm tốt như phòng họp, rạp chiếu phim.

89. Bê tông chịu nhiệt độ cực thấp (Cryogenic Concrete)

  • Bê tông chịu nhiệt độ cực thấp: Sử dụng trong các công trình ở vùng khí hậu lạnh giá, hoặc các nhà máy xử lý khí hóa lỏng.

90. Gạch xi măng không nung (Non-Fired Cement Bricks)

  • Gạch xi măng không nung: Được sản xuất mà không cần qua quá trình nung, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và phát thải khí nhà kính, thường được sử dụng trong xây dựng bền vững.

91. Xi măng siêu mỏng (Ultra-Thin Cement)

  • Xi măng siêu mỏng: Dùng để tạo ra các lớp phủ mỏng trên bề mặt công trình, bảo vệ và tạo độ thẩm mỹ cao, đặc biệt trong trang trí nội thất.

92. Bê tông chống nứt vi mô (Micro-Crack Resistant Concrete)

  • Bê tông chống nứt vi mô: Được pha trộn với các sợi nhỏ và chất phụ gia để ngăn chặn sự hình thành các vết nứt nhỏ, giúp tăng độ bền cho công trình.

93. Xi măng chống ăn mòn (Corrosion-Resistant Cement)

  • Xi măng chống ăn mòn: Loại xi măng này có khả năng chống lại tác động của môi trường ăn mòn như nước biển, hóa chất, thường được sử dụng trong các công trình ven biển hoặc nhà máy hóa chất.

94. Bê tông chịu mài mòn (Wear-Resistant Concrete)

  • Bê tông chịu mài mòn: Được sử dụng trong các khu vực chịu tác động mạnh và liên tục như sàn nhà kho, sân bay, bến cảng.

95. Tấm xi măng đa năng (Multi-Purpose Cement Panels)

  • Tấm xi măng đa năng: Có thể được sử dụng làm vách ngăn, sàn, trần nhà, hoặc thậm chí làm mái, với khả năng chống cháy, chống ẩm và cách âm tốt.

96. Xi măng có tính năng thông minh (Smart Cement)

  • Xi măng thông minh: Tích hợp công nghệ cảm biến, có thể theo dõi tình trạng của công trình như độ ẩm, nhiệt độ, áp lực, giúp quản lý bảo trì hiệu quả.

97. Bê tông siêu nhẹ (Ultra-Light Concrete)

  • Bê tông siêu nhẹ: Sử dụng trong các công trình cần giảm tải trọng tối đa, chẳng hạn như các tòa nhà cao tầng hoặc công trình trên nền đất yếu.

98. Gạch xi măng tái tạo năng lượng (Energy-Generating Cement Bricks)

  • Gạch xi măng tái tạo năng lượng: Loại gạch này được tích hợp các tấm năng lượng mặt trời hoặc các công nghệ tương tự, giúp sản xuất điện năng từ các bức tường hoặc mặt sàn.

99. Xi măng phản xạ nhiệt (Heat-Reflective Cement)

  • Xi măng phản xạ nhiệt: Sử dụng trong các khu vực nóng bức, giúp phản xạ nhiệt lượng từ ánh nắng mặt trời, làm mát bề mặt và giảm nhiệt độ trong công trình.

100. Bê tông tự làm sạch (Self-Cleaning Concrete)

  • Bê tông tự làm sạch: Được pha trộn với các chất phụ gia có khả năng phân hủy bụi bẩn và chất ô nhiễm khi tiếp xúc với ánh sáng, giữ cho bề mặt công trình luôn sạch sẽ.

 101. Bê tông cốt sợi polymer (Polymer Fiber Reinforced Concrete)

  • Bê tông cốt sợi polymer: Được gia cố bằng sợi polymer để tăng cường độ dẻo dai, độ bền và khả năng chống nứt, thường sử dụng trong các kết cấu cần độ bền cao và khả năng chống chịu tốt.

102. Xi măng chống tia UV (UV-Resistant Cement)

  • Xi măng chống tia UV: Được sử dụng để bảo vệ các công trình khỏi tác động của tia cực tím, giúp duy trì độ bền màu và giảm thiểu sự hư hại do ánh nắng mặt trời.

103. Gạch xi măng rỗng (Hollow Cement Bricks)

  • Gạch xi măng rỗng: Loại gạch này có cấu trúc rỗng để giảm trọng lượng và tăng khả năng cách nhiệt, cách âm, thường được sử dụng trong các công trình nhẹ và nhà ở dân dụng.

104. Bê tông tự động hóa (Automated Concrete)

  • Bê tông tự động hóa: Sử dụng công nghệ robot và in 3D để đúc bê tông, cho phép xây dựng các công trình với độ chính xác cao và giảm thời gian thi công.

105. Xi măng chịu tác động hóa học (Chemical-Resistant Cement)

  • Xi măng chịu tác động hóa học: Loại xi măng này có khả năng chống lại tác động của các chất hóa học mạnh như axit, kiềm, và muối, thường được sử dụng trong các nhà máy hóa chất và cơ sở công nghiệp.

106. Bê tông biến đổi pha (Phase-Change Concrete)

  • Bê tông biến đổi pha: Được pha trộn với các vật liệu biến đổi pha để điều tiết nhiệt độ trong các công trình, giúp giữ cho môi trường bên trong ổn định, tiết kiệm năng lượng.

107. Tấm xi măng bọc đồng (Copper-Clad Cement Panels)

  • Tấm xi măng bọc đồng: Sử dụng cho các công trình kiến trúc yêu cầu tính thẩm mỹ cao, tấm xi măng bọc đồng kết hợp giữa tính năng bền bỉ của xi măng và vẻ đẹp của đồng.

108. Xi măng tự kháng khuẩn (Self-Antimicrobial Cement)

  • Xi măng tự kháng khuẩn: Được pha trộn với các chất kháng khuẩn, giúp bề mặt công trình có khả năng tự kháng khuẩn, thường sử dụng trong bệnh viện, nhà ở và các không gian công cộng.

109. Bê tông chắn sóng tự hồi phục (Self-Healing Wave-Resistant Concrete)

  • Bê tông chắn sóng tự hồi phục: Được phát triển để sử dụng trong các công trình ven biển, có khả năng tự hồi phục các vết nứt nhỏ do tác động của sóng và môi trường biển khắc nghiệt.

110. Gạch xi măng kết hợp năng lượng địa nhiệt (Geothermal Cement Bricks)

  • Gạch xi măng kết hợp năng lượng địa nhiệt: Loại gạch này được tích hợp hệ thống năng lượng địa nhiệt, giúp sử dụng nguồn nhiệt từ lòng đất để điều hòa nhiệt độ trong công trình.

111. Xi măng phát nhiệt (Heat-Generating Cement)

  • Xi măng phát nhiệt: Được pha trộn với các chất đặc biệt để tạo ra nhiệt lượng, thường sử dụng trong các hệ thống sưởi ấm mặt sàn hoặc tường.

112. Bê tông tái sử dụng (Reusable Concrete)

  • Bê tông tái sử dụng: Loại bê tông này được thiết kế để dễ dàng tháo dỡ và tái sử dụng trong các công trình khác, giúp giảm thiểu lãng phí và bảo vệ môi trường.

113. Tấm xi măng gia cường bằng gốm (Ceramic-Reinforced Cement Panels)

  • Tấm xi măng gia cường bằng gốm: Sử dụng trong các công trình yêu cầu độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, kết hợp giữa xi măng và gốm.

114. Bê tông dẫn điện (Conductive Concrete)

  • Bê tông dẫn điện: Được sử dụng trong các ứng dụng cần truyền tải điện năng, như sưởi ấm mặt đường, sân bay, hoặc trong các kết cấu điện tử tích hợp.

115. Xi măng có khả năng biến đổi màu sắc (Color-Changing Cement)

  • Xi măng biến đổi màu sắc: Pha trộn với các hợp chất đặc biệt cho phép xi măng thay đổi màu sắc theo nhiệt độ hoặc ánh sáng, tạo ra các hiệu ứng thẩm mỹ độc đáo.

116. Bê tông siêu hấp thụ (Super-Absorbent Concrete)

  • Bê tông siêu hấp thụ: Được thiết kế để hấp thụ và lưu trữ nước, giúp giảm thiểu nguy cơ ngập lụt và duy trì độ ẩm cho cây cối trong các công trình cảnh quan.

117. Tấm xi măng tự điều chỉnh nhiệt độ (Self-Adjusting Temperature Cement Panels)

  • Tấm xi măng tự điều chỉnh nhiệt độ: Sử dụng vật liệu biến đổi pha, giúp tự điều chỉnh nhiệt độ bề mặt theo môi trường xung quanh, tăng cường hiệu quả năng lượng cho công trình.

118. Bê tông chống động đất (Earthquake-Resistant Concrete)

  • Bê tông chống động đất: Được thiết kế để tăng cường khả năng chống lại tác động của động đất, giảm thiểu thiệt hại cho công trình.

119. Xi măng sinh học biến đổi gen (Genetically-Modified Bio-Cement)

  • Xi măng sinh học biến đổi gen: Sử dụng vi khuẩn biến đổi gen để tạo ra xi măng có khả năng tự phục hồi và kháng lại các tác nhân môi trường khắc nghiệt.

120. Bê tông hấp thụ CO2 

  • Bê tông hấp thụ CO2: Loại bê tông này được thiết kế để hấp thụ khí CO2 từ môi trường, góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và bảo vệ môi trường.

Các loại keo được sản xuất từ xi măng thường bao gồm:

  1. Keo dán gạch: Đây là loại keo phổ biến được sử dụng để dán gạ